🌟 끝판
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끝판 (
끋판
)
🌷 ㄲㅍ: Initial sound 끝판
-
ㄲㅍ (
까풀
)
: 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층.
Danh từ
🌏 VỎ: Lớp ngoài bao bọc nhân hoặc thịt bên trong. -
ㄲㅍ (
끝판
)
: 일이나 과정의 마지막 단계.
Danh từ
🌏 PHẦN CUỐI: Giai đoạn cuối cùng của quá trình hay công việc. -
ㄲㅍ (
깡패
)
: (속된 말로) 폭력을 쓰면서 나쁜 짓을 하는 사람이나 무리.
Danh từ
🌏 CÔN ĐỒ, DU CÔN: (cách nói thông tục) Người hay băng nhóm dùng vũ lực để làm việc xấu. -
ㄲㅍ (
깽판
)
: (속된 말로) 일을 방해하거나 망치는 짓.
Danh từ
🌏 VIỆC GÂY NGẦY NGÀ, VIỆC PHÁ HỎNG BÉT: (Cách nói thông tục) Hành động làm hỏng hoặc làm phương hại đến công việc. -
ㄲㅍ (
꺼풀
)
: 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층.
Danh từ
🌏 KKEOPUL; VỎ: Lớp màng bọc bên ngoài hạt hoặc bọc phần ruột bên trong.
• Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208)