🌟 꺼풀
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꺼풀 (
꺼풀
)📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.
🗣️ 꺼풀 @ Ví dụ cụ thể
- 뱀은 외피를 한 꺼풀 벗어 두고 숲으로 도망갔다. [외피 (外皮)]
🌷 ㄲㅍ: Initial sound 꺼풀
-
ㄲㅍ (
까풀
)
: 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층.
Danh từ
🌏 VỎ: Lớp ngoài bao bọc nhân hoặc thịt bên trong. -
ㄲㅍ (
끝판
)
: 일이나 과정의 마지막 단계.
Danh từ
🌏 PHẦN CUỐI: Giai đoạn cuối cùng của quá trình hay công việc. -
ㄲㅍ (
깡패
)
: (속된 말로) 폭력을 쓰면서 나쁜 짓을 하는 사람이나 무리.
Danh từ
🌏 CÔN ĐỒ, DU CÔN: (cách nói thông tục) Người hay băng nhóm dùng vũ lực để làm việc xấu. -
ㄲㅍ (
깽판
)
: (속된 말로) 일을 방해하거나 망치는 짓.
Danh từ
🌏 VIỆC GÂY NGẦY NGÀ, VIỆC PHÁ HỎNG BÉT: (Cách nói thông tục) Hành động làm hỏng hoặc làm phương hại đến công việc. -
ㄲㅍ (
꺼풀
)
: 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층.
Danh từ
🌏 KKEOPUL; VỎ: Lớp màng bọc bên ngoài hạt hoặc bọc phần ruột bên trong.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)