🌟 강냉이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강냉이 (
강냉이
)
🗣️ 강냉이 @ Ví dụ cụ thể
- 수더분하게 생긴 시골 아낙이 순박하게 웃으며 강냉이 한 줌을 내밀었다. [수더분하다]
🌷 ㄱㄴㅇ: Initial sound 강냉이
-
ㄱㄴㅇ (
기념일
)
: 특별한 일이 있을 때, 해마다 그 일이 있었던 날을 잊지 않고 떠올리는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY KỶ NIỆM: Hàng năm cứ vào ngày đó thì ghi nhớ và chúc mừng khi có việc đặc biệt. -
ㄱㄴㅇ (
국내외
)
: 나라의 안과 밖.
☆
Danh từ
🌏 TRONG VÀ NGOÀI NƯỚC: Trong và ngoài của đất nước. -
ㄱㄴㅇ (
강냉이
)
: 옥수수.
Danh từ
🌏 NGÔ, BẮP: Ngô. -
ㄱㄴㅇ (
갓난애
)
: 태어난 지 얼마 안 된 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA TRẺ SƠ SINH: Đứa trẻ chào đời chưa được bao lâu. -
ㄱㄴㅇ (
겉넓이
)
: 수학에서, 물체 겉 부분의 넓이.
Danh từ
🌏 DIỆN TÍCH BỀ MẶT: Độ rộng của phần bên ngoài vật thể trong số học. -
ㄱㄴㅇ (
공놀이
)
: 공을 가지고 하는 놀이.
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI VỚI BÓNG: Trò chơi dùng quả bóng để chơi.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)