🌟 국내외 (國內外)

  Danh từ  

1. 나라의 안과 밖.

1. TRONG VÀ NGOÀI NƯỚC: Trong và ngoài của đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국내외 정세.
    The domestic and international situation.
  • Google translate 국내외 주요 뉴스.
    Major domestic and foreign news.
  • Google translate 국내외 할 것 없이.
    At home and abroad.
  • Google translate 국내외로 알려지다.
    Known both at home and abroad.
  • Google translate 국내외로 연결되다.
    Be connected at home and abroad.
  • Google translate 국내외에서 활약하다.
    Be active both at home and abroad.
  • Google translate 그녀는 국제 영화제에서 감독상을 받아 국내외로 명성을 떨치게 되었다.
    She won the best director award at the international film festival, earning fame both at home and abroad.
  • Google translate 이번 세계 선수권 대회에는 국내외의 정상급 선수들이 모두 참가하여 대회의 명성을 높였다.
    This world championships brought together top athletes from home and abroad, raising the reputation of the competition.
  • Google translate 대학을 졸업하면 무엇을 하고 싶으세요?
    What do you want to do when you graduate from college?
    Google translate 국제기구에 들어가 국내외에서 활약하고 싶습니다.
    I would like to join an international organization and work at home and abroad.

국내외: home and abroad; domestic and foreign,こくないがい【国内外】,(n.) national et international, à l'intérieur et à l'extérieur, sur le plan national et international,interior y exterior del país,داخل وخارج البلد,улсын дотоод болон гадаад,trong và ngoài nước,ทั้งในและนอกประเทศ,dalam dan luar negeri,внутри страны и за границей,国内外,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국내외 (궁내외) 국내외 (궁내웨)
📚 thể loại: Tình hình chính trị và an ninh   Chính trị  

🗣️ 국내외 (國內外) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43)