🌟 국내외 (國內外)

  Danh từ  

1. 나라의 안과 밖.

1. TRONG VÀ NGOÀI NƯỚC: Trong và ngoài của đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국내외 정세.
    The domestic and international situation.
  • 국내외 주요 뉴스.
    Major domestic and foreign news.
  • 국내외 할 것 없이.
    At home and abroad.
  • 국내외로 알려지다.
    Known both at home and abroad.
  • 국내외로 연결되다.
    Be connected at home and abroad.
  • 국내외에서 활약하다.
    Be active both at home and abroad.
  • 그녀는 국제 영화제에서 감독상을 받아 국내외로 명성을 떨치게 되었다.
    She won the best director award at the international film festival, earning fame both at home and abroad.
  • 이번 세계 선수권 대회에는 국내외의 정상급 선수들이 모두 참가하여 대회의 명성을 높였다.
    This world championships brought together top athletes from home and abroad, raising the reputation of the competition.
  • 대학을 졸업하면 무엇을 하고 싶으세요?
    What do you want to do when you graduate from college?
    국제기구에 들어가 국내외에서 활약하고 싶습니다.
    I would like to join an international organization and work at home and abroad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국내외 (궁내외) 국내외 (궁내웨)
📚 thể loại: Tình hình chính trị và an ninh   Chính trị  

🗣️ 국내외 (國內外) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47)