🌟 국내외 (國內外)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국내외 (
궁내외
) • 국내외 (궁내웨
)
📚 thể loại: Tình hình chính trị và an ninh Chính trị
🗣️ 국내외 (國內外) @ Ví dụ cụ thể
- 부실 은행에 대한 지분이 국내외 투자자들에게 공개 매각될 예정이다. [매각되다 (賣却되다)]
- 국내외 불문. [불문 (不問)]
- 김 장관은 국내외 경제 상황에 훤한 경제 전문가이다. [훤하다]
- 경제학회는 국내외 경제 전문가들을 초청하여 정보를 교류하는 간담을 개최하였다. [간담 (懇談)]
- 이번 세계 육상 대회에는 국내외 정상급 선수들이 참가해서 정말 흥미진진할 것 같아. [정상급 (頂上級)]
- 나는 현하의 국내외 정세에 대해 말하고자 한다. [현하 (現下)]
🌷 ㄱㄴㅇ: Initial sound 국내외
-
ㄱㄴㅇ (
기념일
)
: 특별한 일이 있을 때, 해마다 그 일이 있었던 날을 잊지 않고 떠올리는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY KỶ NIỆM: Hàng năm cứ vào ngày đó thì ghi nhớ và chúc mừng khi có việc đặc biệt. -
ㄱㄴㅇ (
국내외
)
: 나라의 안과 밖.
☆
Danh từ
🌏 TRONG VÀ NGOÀI NƯỚC: Trong và ngoài của đất nước. -
ㄱㄴㅇ (
강냉이
)
: 옥수수.
Danh từ
🌏 NGÔ, BẮP: Ngô. -
ㄱㄴㅇ (
갓난애
)
: 태어난 지 얼마 안 된 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA TRẺ SƠ SINH: Đứa trẻ chào đời chưa được bao lâu. -
ㄱㄴㅇ (
겉넓이
)
: 수학에서, 물체 겉 부분의 넓이.
Danh từ
🌏 DIỆN TÍCH BỀ MẶT: Độ rộng của phần bên ngoài vật thể trong số học. -
ㄱㄴㅇ (
공놀이
)
: 공을 가지고 하는 놀이.
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI VỚI BÓNG: Trò chơi dùng quả bóng để chơi.
• Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47)