🌟 매각되다 (賣却 되다)

Động từ  

1. 재산이나 큰 물건이 팔려 남에게 넘어가다.

1. ĐƯỢC (BỊ) BÁN, ĐƯỢC (BỊ) SANG NHƯỢNG: Tài sản hay đồ vật to lớn được bán và chuyển cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매각된 자산.
    Assets sold.
  • Google translate 물품이 매각되다.
    Goods are sold.
  • Google translate 주식이 매각되다.
    Shares are sold.
  • Google translate 토지가 매각되다.
    Land is sold.
  • Google translate 회사가 매각되다.
    The company is sold.
  • Google translate 정당의 사무실이 매각될 경우 그 돈을 선거 자금으로 활용할 것이다.
    If a party's office is sold, the money will be used as campaign funds.
  • Google translate 부실 은행에 대한 지분이 국내외 투자자들에게 공개 매각될 예정이다.
    The stake in the ailing bank will be publicly sold to domestic and foreign investors.
  • Google translate 회사의 규모가 커짐에 따라 친족끼리 소유하고 있던 주식이 다수의 분산된 주주들에게 매각되었다.
    Shares owned by relatives have been sold to a number of dispersed shareholders as the company grows in size.

매각되다: be sold; be disposed,ばいきゃくされる【売却される】。うりわたされる【売り渡される】,être vendu,venderse,يُباع,худалдагдах, зарагдах, борлогдох,được (bị) bán, được (bị) sang nhượng,ถูกขาย, ถูกขายทิ้ง,terjual, dijual,быть проданным,被出售,被卖掉,被抛售,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매각되다 (매ː각뙤다) 매각되다 (매ː각뛔다)
📚 Từ phái sinh: 매각(賣却): 재산이나 큰 물건을 팔아넘김.

🗣️ 매각되다 (賣却 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36)