🌟 매각되다 (賣却 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매각되다 (
매ː각뙤다
) • 매각되다 (매ː각뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 매각(賣却): 재산이나 큰 물건을 팔아넘김.
🗣️ 매각되다 (賣却 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 사옥이 매각되다. [사옥 (社屋)]
🌷 ㅁㄱㄷㄷ: Initial sound 매각되다
-
ㅁㄱㄷㄷ (
망각되다
)
: 어떤 사실이나 내용이 잊히다.
Động từ
🌏 BỊ QUÊN, BỊ LÃNG QUÊN: Sự việc hay nội dung nào đó bị quên đi. -
ㅁㄱㄷㄷ (
마감되다
)
: 어떤 일이 끝나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HOÀN THÀNH, ĐƯỢC CHẤM DỨT: Việc nào đó kết thúc. -
ㅁㄱㄷㄷ (
명기되다
)
: 분명하게 밝혀서 적히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GHI RÕ: Được làm sáng tỏ và ghi rõ ràng. -
ㅁㄱㄷㄷ (
모금되다
)
: 기부금이나 성금 등이 모이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC QUYÊN GÓP, ĐƯỢC ĐÓNG GÓP: Tiền đóng góp hay tiền quyên góp được gom lại. -
ㅁㄱㄷㄷ (
목격되다
)
: 어떤 일이나 일이 벌어진 현장이 눈에 직접 보이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỤC KÍCH, ĐƯỢC CHỨNG KIẾN: Sự việc nào đó hay hiện trường mà sự việc diễn ra được nhìn thấy trực tiếp bằng mắt. -
ㅁㄱㄷㄷ (
매각되다
)
: 재산이나 큰 물건이 팔려 남에게 넘어가다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC (BỊ) BÁN, ĐƯỢC (BỊ) SANG NHƯỢNG: Tài sản hay đồ vật to lớn được bán và chuyển cho người khác.
• Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36)