🌟 망각되다 (忘却 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망각되다 (
망각뙤다
) • 망각되다 (망각뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 망각(忘却): 어떤 사실이나 내용을 잊어버림.
🌷 ㅁㄱㄷㄷ: Initial sound 망각되다
-
ㅁㄱㄷㄷ (
망각되다
)
: 어떤 사실이나 내용이 잊히다.
Động từ
🌏 BỊ QUÊN, BỊ LÃNG QUÊN: Sự việc hay nội dung nào đó bị quên đi. -
ㅁㄱㄷㄷ (
마감되다
)
: 어떤 일이 끝나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HOÀN THÀNH, ĐƯỢC CHẤM DỨT: Việc nào đó kết thúc. -
ㅁㄱㄷㄷ (
명기되다
)
: 분명하게 밝혀서 적히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GHI RÕ: Được làm sáng tỏ và ghi rõ ràng. -
ㅁㄱㄷㄷ (
모금되다
)
: 기부금이나 성금 등이 모이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC QUYÊN GÓP, ĐƯỢC ĐÓNG GÓP: Tiền đóng góp hay tiền quyên góp được gom lại. -
ㅁㄱㄷㄷ (
목격되다
)
: 어떤 일이나 일이 벌어진 현장이 눈에 직접 보이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỤC KÍCH, ĐƯỢC CHỨNG KIẾN: Sự việc nào đó hay hiện trường mà sự việc diễn ra được nhìn thấy trực tiếp bằng mắt. -
ㅁㄱㄷㄷ (
매각되다
)
: 재산이나 큰 물건이 팔려 남에게 넘어가다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC (BỊ) BÁN, ĐƯỢC (BỊ) SANG NHƯỢNG: Tài sản hay đồ vật to lớn được bán và chuyển cho người khác.
• Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42)