🌟 망각되다 (忘却 되다)

Động từ  

1. 어떤 사실이나 내용이 잊히다.

1. BỊ QUÊN, BỊ LÃNG QUÊN: Sự việc hay nội dung nào đó bị quên đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망각된 사건.
    Forgetful events.
  • Google translate 망각된 역사.
    History of oblivion.
  • Google translate 과거가 망각되다.
    The past is forgotten.
  • Google translate 기억이 망각되다.
    The memory is lost.
  • Google translate 옛일이 망각되다.
    The old days are forgotten.
  • Google translate 지난날의 아픈 역사는 절대로 망각되어서는 안 된다.
    The painful history of the past should never be forgotten.
  • Google translate 그날의 기억은 사람들의 기억에서 점점 멀어져 망각되고 있었다.
    The memory of the day was gradually fading away from people's memory and being forgotten.
  • Google translate 십 년 전에 실종된 승규는 사람들에게 완전히 망각된 인물이었다.
    Seung-gyu, who went missing ten years ago, was a total oblivion to people.
  • Google translate 그는 망각된 기억을 되살리려고 애를 썼지만 도저히 아무것도 기억나지 않았다.
    He tried to revive the forgotten memory, but he couldn't remember anything.

망각되다: be buried in oblivion,ぼうきゃくされる【忘却される】。わすれさられる【忘れ去られる】,tomber dans l'oubli,olvidarse,يُنسِيَ,мартагдах,bị quên, bị lãng quên,ถูกลืม, ถูกลืมเลือน,terabaikan, dilalaikan,забываться,被忘记,被遗忘,被淡忘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망각되다 (망각뙤다) 망각되다 (망각뛔다)
📚 Từ phái sinh: 망각(忘却): 어떤 사실이나 내용을 잊어버림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42)