🌟 이삭

Danh từ  

1. 벼나 보리 등의 곡식에서, 꽃이 피고 열매가 열리는 부분.

1. BÔNG: Phần mà hoa nở rồi kết trái ở cây lương thực như lúa nước, lúa mạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이삭.
    Rice ears.
  • Google translate 보리 이삭.
    Barley ears.
  • Google translate 옥수수 이삭.
    Corn ears.
  • Google translate 이삭이 나오다.
    The ears come out.
  • Google translate 이삭이 패다.
    The ears are cut.
  • Google translate 이삭을 거두다.
    Earn ears.
  • Google translate 한 농부가 벼 낟알을 이삭에서 떨어내고 있었다.
    A farmer was dropping a grain of rice from the ears.
  • Google translate 우리 가족이 지난 늦가을에 뿌린 보리가 이삭이 패기 시작했다.
    The barley that my family sprinkled last late fall began to grow.
  • Google translate 옥수수 이삭이 굵고 알차구나.
    Corn ears are thick and full.
    Google translate 옥수수 농사가 잘된 것 같네요.
    I think the corn crop is good.

이삭: ear; head,ほ【穂】,épi,espiga,سنبلة,тариан түрүү,bông,รวง, รวงข้าว,butir, bulir,колос; початок (кукурузы),穗,

2. 곡식이나 과일, 나물 등의 농작물을 거둘 때 흘리거나 빠뜨려 땅에 떨어져 있는 나머지.

2. HẠT RƠI VÃI, CÁI SÓT LẠI: Cái còn sót lại hoặc vương vãi trên mặt đất khi thu hoạch ngũ cốc hoặc hoa quả, rau cỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배추 이삭.
    Cabbage ears.
  • Google translate 이삭.
    Rice ears.
  • Google translate 보리 이삭.
    Barley ears.
  • Google translate 옥수수 이삭.
    Corn ears.
  • Google translate 이삭을 줍다.
    Gather ears.
  • Google translate 아이들은 추수가 끝난 밭에서 보리 이삭을 주웠다.
    The children picked up barley ears in the field after the harvest.
  • Google translate 이삭까지 다 주운 논바닥에는 아무것도 남아 있지 않았다.
    There was nothing left on the rice paddies that had been picked up to ears.
  • Google translate 밭에 가서 흘린 고구마 이삭이 있는지 확인해 봐라.
    Go check the field and see if there's any sweet potato ears spilled.
    Google translate 네, 있으면 주워 올게요.
    Yeah, i'll pick it up if i have one.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이삭 (이삭) 이삭이 (이사기) 이삭도 (이삭또) 이삭만 (이상만)

🗣️ 이삭 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15)