🌟 억새

Danh từ  

1. 말려서 지붕을 이는 데나 짐승의 먹이로 쓰이는, 잎이 긴 선 모양이며 키가 큰 풀.

1. CỎ LAU: Cỏ cao, lá hình đường thẳng dài, dùng làm thức ăn cho súc vật hoặc làm khô dùng để lợp mái nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마른 억새.
    Dry silver grass.
  • Google translate 억새 꽃.
    The silver grass flower.
  • Google translate 억새 이삭.
    Silvergrass ears.
  • Google translate 억새 잎.
    Vinegar leaves.
  • Google translate 억새 줄기.
    The stem of the silver grass.
  • Google translate 억새 지붕.
    Vine roof.
  • Google translate 우리 집은 가을이 되면 볏짚 대신 억새로 지붕을 이었다.
    Our house was roofed in autumn with silver grass instead of rice straw.
  • Google translate 나는 바람에 흔들리는 억새를 헤치며 억새밭 사잇길을 걸어갔다.
    I walked through the silver grass, swaying in the wind.
  • Google translate 얘야, 소한테 먹일 억새 좀 베어 오너라.
    Sweetheart, bring me some silver grass to feed the cow.
    Google translate 네, 아버지.
    Yes, father.

억새: eulalia; silver grass,かや【茅・萱】。すすき【薄】,eulalie, roseau de Chine, Miscanthus sinensis var. purpurascens,hierba plateada, hierba eulalia,عشب إيولاليا,мөнгөн өвс,cỏ lau,ต้นอ้อ,alang-alang,мискантус; серебряная трава; веерник,紫芒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 억새 (억ː쌔)

🗣️ 억새 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132)