🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 11

(滿朔) : 아이를 낳을 때가 다 되어서 배가 몹시 부름. Danh từ
🌏 CUỐI THAI KỲ: Sắp đến lúc sinh con nên bụng rất to.

: 가랑잎이나 마른 풀, 얇고 빳빳한 물건이 서로 스치거나 바스러질 때 나는 소리. Phó từ
🌏 RĂNG RẮC: Âm thanh phát ra khi lá khô hay cỏ khô hay những đồ vật mỏng và cứng va chạm vào nhau hay bị giẫm đạp lên.

속삭속 : 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 자꾸 가만가만 이야기하는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẦM THÌ: Tiếng nói thỏ thẻ liên tục với giọng nhỏ để người khác không nghe thấy. Hoặc hình ảnh đó.

: 연하고 싱싱한 과일이나 채소를 베어 물 때 나는 소리. Phó từ
🌏 RAU RÁU: Âm thanh phát ra khi cắn rồi nhai hoa quả hay rau củ mềm và tươi.

: 남이 쓴 글이나 답안 등에 내용을 일부 보태거나 삭제하여 고침. Danh từ
🌏 SỰ THÊM BỚT, SỰ CHỈNH SỬA: Việc thêm vào hay bỏ bớt một phần nội dung để chỉnh sửa bài viết hay đáp án của người khác đã viết.

바삭바 : 마른 나뭇잎이나 나뭇가지 등을 자꾸 가볍게 밟는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LẠO XÀ LẠO XẠO: Âm thanh đạp nhẹ liên tục lên cành hoặc lá khô. Hoặc hình ảnh ấy.

바사 : 마른 나뭇잎이나 나뭇가지 등을 가볍게 밟는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 XÀO XẠC: Tiếng đạp nhẹ chân lên cành cây hay lá khô. Hoặc hình ảnh ấy.

파삭파 : 마른 나뭇잎이나 나뭇가지 등을 자꾸 가볍게 밟는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 XÀO XẠC, SỘT SOẠT: Tiếng giẫm nhẹ liên tục lên cành cây hay lá cây khô.

: 매우 엉성한 물건이 부드럽게 가라앉거나 쉽게 부서지는 모양. Phó từ
🌏 XẸP LÉP, RÚM RÓ: Hình ảnh đồ vật kém chất lượng xẹp xuống mềm oặt hoặc bị vỡ ra dễ dàng.

: 마른 나뭇잎이나 나뭇가지 등을 가볍게 밟는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 XÀO XẠO: Âm thanh đạp nhẹ lên cành hoặc lá khô. Hoặc hình ảnh ấy.

: 벼나 보리 등의 곡식에서, 꽃이 피고 열매가 열리는 부분. Danh từ
🌏 BÔNG: Phần mà hoa nở rồi kết trái ở cây lương thực như lúa nước, lúa mạch.


:
So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47)