🌟 파삭파삭
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파삭파삭 (
파삭파삭
)
📚 Từ phái sinh: • 파삭파삭하다: 가랑잎이나 마른 검불 따위의 잘 마른 물건을 잇따라 가볍게 밟는 소리가 나…
🌷 ㅍㅅㅍㅅ: Initial sound 파삭파삭
-
ㅍㅅㅍㅅ (
피식피식
)
: 입술을 힘없이 터뜨리며 자꾸 싱겁게 웃을 때 나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 CƯỜI NHẠT: Âm thanh phát ra khi liên tục cười một cách nhạt nhẽo, bật ra môi mà không có sức mạnh gì. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅍㅅㅍㅅ (
폭신폭신
)
: 매우 포근하게 부드럽고 탄력이 있는 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MỀM MẠI: Cảm giác có độ co giãn và mềm một cách thân thương ấm áp. -
ㅍㅅㅍㅅ (
파삭파삭
)
: 마른 나뭇잎이나 나뭇가지 등을 자꾸 가볍게 밟는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 XÀO XẠC, SỘT SOẠT: Tiếng giẫm nhẹ liên tục lên cành cây hay lá cây khô. -
ㅍㅅㅍㅅ (
푹신푹신
)
: 매우 푸근하게 부드럽고 탄력이 있는 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ÊM ÁI, MỘT CÁCH MƯỢT MÀ: Cảm giác mềm mại và có độ đàn hồi một cách rất dễ chịu. -
ㅍㅅㅍㅅ (
푸석푸석
)
: 살이 핏기가 없이 부어오른 듯하고 윤기가 없이 거친 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SẦN SÙI: Hình ảnh thô ráp, không bóng sáng và phình lên không có sắc thái.
• Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4)