🌟 낟알

Danh từ  

1. 껍질을 벗기지 않은 곡식의 알갱이.

1. HẠT NGUYÊN VỎ, HẠT THÔ: Hạt ngũ cốc chưa bóc vỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곡식 낟알.
    Grain grain.
  • Google translate 옥수수 낟알.
    Corn kernel.
  • Google translate 낟알의 껍질.
    The shell of a kernel.
  • Google translate 낟알이 떨어지다.
    The kernel falls off.
  • Google translate 낟알을 줍다.
    Pick up the kernel.
  • Google translate 추수가 끝나자 새들이 논에 떨어진 낟알을 주워 먹으려고 모여들었다.
    When the harvest was over, the birds gathered to pick up the grain that fell on the rice paddy and eat it.
  • Google translate 할머니께서 간식으로 찐 옥수수를 주셔서 손에 들고 낟알을 뜯어 먹었다.
    My grandmother gave me steamed corn as a snack, so i took it in my hand and ate the kernel.
  • Google translate 낟알이 기계에 들어가서 흰 쌀이 되어 나오니 신기하네요.
    It's amazing that rice grains go into the machine and turn into white rice.
    Google translate 요즘은 기계에 넣기만 하면 자동으로 낟알 껍질이 벗겨지니까 참 편리하지.
    These days, it's convenient because the grain peel comes off automatically just by putting it in the machine.

낟알: grain; unhulled rice,つぶ【粒】。ひとつぶ【一粒】。こくつぶ【穀粒】,grain non décortiqué,grano,بذرة ، حبّة,үр, мөхлөг,hạt nguyên vỏ, hạt thô,เมล็ด, เมล็ดธัญพืช,biji-bijian, butiran,,谷粒,稻谷粒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낟알 (나ː달)


🗣️ 낟알 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Cảm ơn (8) Mua sắm (99)