🌟 밀알

Danh từ  

1. 밀의 낟알.

1. HẠT LÚA MÌ: Hạt của lúa mì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밀알을 갈다.
    Grind wheat grains.
  • Google translate 밀알을 담다.
    Put the wheat in.
  • Google translate 밀알을 세다.
    Counting wheat grains.
  • Google translate 밀알의 껍질을 벗기기 위해 요리사는 몇 시간 동안 찬물에 담가 놓았다.
    To peel the wheat grains, the cook soaked them in cold water for hours.
  • Google translate 이 쿠키는 밀알의 거친 느낌을 그대로 살려 만들어 씹히는 맛이 좋다.
    This cookie is made of the roughness of the wheat grain and tastes good to chew.
  • Google translate 지수 씨는 절약이 몸에 밴 것 같아요.
    Jisoo seems to be saving.
    Google translate 할머니께서 항상 밀알 하나라도 소중히 여겨야 한다고 말씀하셨거든요.
    My grandmother always told me to cherish even one grain of wheat.

밀알: grain of wheat,,grain de blé,grano de trigo,حبة قمح,улаан буудайн үр тариа,hạt lúa mì,เมล็ดข้าวสาลี,biji gandum,пшеничное зерно,麦粒,

2. (비유적으로) 어떤 일을 이루는 데 있어 작은 바탕이 되는 것.

2. SỰ ĐÓNG GÓP NHỎ NHOI: (cách nói ẩn dụ) Thứ trở thành nền tảng nhỏ cho việc đạt được điều nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한 줌의 밀알.
    A handful of wheat.
  • Google translate 밀알이 되다.
    Become a grain of wheat.
  • Google translate 밀알로 생각하다.
    Think of it as wheat.
  • Google translate 밀알로 삼다.
    To make of wheat.
  • Google translate 사소한 변화가 큰 변화를 이끄는 밀알이 될 때가 많다.
    Small changes often become wheat grains that lead to big changes.
  • Google translate 김 사장은 성실성을 밀알로 삼아 회사 발전을 이루었다.
    Kim used sincerity as a millstone to make the company's development.
  • Google translate 당선 소감을 말씀해 주십시오.
    How do you feel about being elected?
    Google translate 국민의 안녕을 위해 한 줌 밀알이 되겠다는 각오로 일하겠습니다.
    I will work with the determination to be a handful of wheat for the well-being of the people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀알 (미랄)

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104)