🌟 문의 (問議)

☆☆   Danh từ  

1. 궁금한 것을 물어서 의논함.

1. VIỆC HỎI, VIỆC TÌM HIỂU: Việc hỏi và trao đổi về điều thắc mắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문의 게시판.
    Inquiry bulletin board.
  • Google translate 문의 사항.
    Inquiries.
  • Google translate 문의 전화.
    Inquiry phone.
  • Google translate 문의가 급증하다.
    Inquiries surge.
  • Google translate 문의가 들어오다.
    Inquiries come in.
  • Google translate 문의가 빗발치다.
    Inquiries flood.
  • Google translate 문의가 쇄도하다.
    Be inundated with inquiries.
  • Google translate 문의가 폭주하다.
    Inquiries are flooding.
  • Google translate 문의를 하다.
    Make inquiries.
  • Google translate 상담원이 부족할 정도로 신제품에 대한 문의 전화가 급증했다.
    The number of enquiries about new products has soared to the point where there is a shortage of counselors.
  • Google translate 남북 이산가족 찾기 접수처에는 이산가족 상봉 과정과 절차 등을 묻는 문의가 쇄도했다.
    The inter-korean family reunion center was flooded with inquiries about the process and procedures of family reunions.
  • Google translate 다음 달에 태국에 가려고 하는데 비행기 일정이 어떻게 되나 모르겠네.
    I'm trying to go to thailand next month, but i don't know what my flight schedule is.
    Google translate 여행사에 전화로 문의를 해 봐.
    Call the travel agency to inquire.

문의: inquiry,といあわせ【問い合わせ】,demande, requête,pregunta, interrogación,استفسار,асуулга, лавлагаа,việc hỏi, việc tìm hiểu,การสอบถาม, การถามหา,pertanyaan,запрос; справка,咨询,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문의 (무ː늬) 문의 (무ː니)
📚 Từ phái sinh: 문의하다(問議하다): 궁금한 것을 물어서 의논하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 문의 (問議) @ Giải nghĩa

🗣️ 문의 (問議) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86)