🌟 본사 (本社)

  Danh từ  

1. 곳곳에 지사를 두고 있는 회사의 중심이 되는 사업체.

1. TRỤ SỞ CHÍNH: Cơ sở trở thành trung tâm của công tymà đặt chi nhánh ở nhiều nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 본사와 지사.
    Head office and branch office.
  • Google translate 본사를 방문하다.
    Visit the head office.
  • Google translate 본사에 가다.
    Go to the head office.
  • Google translate 본사로 올라가다.
    Go up to headquarters.
  • Google translate 대기업들의 본사는 대부분 서울에 있다.
    The headquarters of the conglomerates are mostly located in seoul.
  • Google translate 본사는 지방 곳곳에 있는 지사들을 관리한다.
    The head office manages branch offices throughout the province.
  • Google translate 서울의 본사에서 선발된 신입 사원들이 지사로 파견되어 한 달 동안 수습 기간을 가진다.
    New employees selected from the head office in seoul are dispatched to the branch office for a one-month probationary period.
  • Google translate 자네는 이번에 어디로 발령이 났는가?
    Where have you been assigned this time?
    Google translate 이번엔 미국에 있는 본사로 발령이 났습니다.
    This time, i've been assigned to the head office in the united states.
Từ tham khảo 지사(支社): 본사에서 분리되어 본사의 관리를 받으며 특정 지역의 일을 맡아보는 곳.

본사: headquarters,ほんしゃ【本社】,siège social, maison mère,sede, casa central,مقر,төв компани, төв байгууллага,trụ sở chính,สำนักงานใหญ่,kantor pusat, kantor utama,головной офис,总公司,总社,

2. 말하는 사람이 공식적인 자리에서 자기가 다니는 회사를 가리키는 말.

2. CÔNG TY CỦA TÔI: Từ mà người nói chỉ công ty nơi mình làm việc một cách chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 본사에서는 이번 하반기 신입 사원 모집 인원을 늘리기로 하였다.
    Hq has decided to increase the number of new employees in the second half of this year.
  • Google translate 본사에서는 다른 회사와는 차별화되는 광고 전략을 이용할 계획이다.
    The head office plans to use a different advertising strategy from other companies.
  • Google translate 문의 사항이나 제품에 이상이 있을 시, 본사로 전화해 주시기 바랍니다.
    If you have any questions or product problems, please call the head office.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본사 (본사)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 본사 (本社) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Luật (42) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43)