🌟 쐐기

Danh từ  

1. 물건의 틈에 박아서 그 틈을 메우거나 벌리는 데 쓰는 물건.

1. CÁI NÊM: Dụng cụ dùng đóng vào kẽ hở của đồ vật để lấp hay tách kẽ hở đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쐐기를 박다.
    Wedge.
  • Google translate 쐐기를 치다.
    Wedge.
  • Google translate 문의 이음새가 안 맞아서 틈새에 쐐기를 하나 박아 두었다.
    The joint of the door didn't fit, so a wedge was inserted into the gap.
  • Google translate 공사장 인부는 통나무의 틈을 벌리기 위해서 쐐기를 박았다.
    The construction worker wedged the log to widen the gap.
  • Google translate 남자는 벽 사이사이에 쐐기를 쳐서 움직이지 않게 고정하였다.
    The man chocked the wedge between the walls to keep it stationary.

쐐기: wedge,さくび【楔】。せめぎ【責め木】,coin,calzo, cuña,إسفين,шаантаг,cái nêm,ลิ่ม,pasak, paji,,楔子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쐐기 (쐐ː기)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)