🌟 쐐기

Danh từ  

1. 물건의 틈에 박아서 그 틈을 메우거나 벌리는 데 쓰는 물건.

1. CÁI NÊM: Dụng cụ dùng đóng vào kẽ hở của đồ vật để lấp hay tách kẽ hở đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쐐기를 박다.
    Wedge.
  • Google translate 쐐기를 치다.
    Wedge.
  • Google translate 문의 이음새가 안 맞아서 틈새에 쐐기를 하나 박아 두었다.
    The joint of the door didn't fit, so a wedge was inserted into the gap.
  • Google translate 공사장 인부는 통나무의 틈을 벌리기 위해서 쐐기를 박았다.
    The construction worker wedged the log to widen the gap.
  • Google translate 남자는 벽 사이사이에 쐐기를 쳐서 움직이지 않게 고정하였다.
    The man chocked the wedge between the walls to keep it stationary.

쐐기: wedge,さくび【楔】。せめぎ【責め木】,coin,calzo, cuña,إسفين,шаантаг,cái nêm,ลิ่ม,pasak, paji,,楔子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쐐기 (쐐ː기)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Tìm đường (20)