🌟 쑥갓

Danh từ  

1. 향기가 좋고 잎이 부드러워서 주로 날것으로 먹는 채소.

1. CẢI CÚC, TẦN Ô: Loại rau có mùi thơm và lá mềm nên chủ yếu để ăn sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 싱싱한 쑥갓.
    Fresh crown daisy.
  • Google translate 쑥갓을 다듬다.
    Trim crown daisies.
  • Google translate 쑥갓을 먹다.
    Eat crown daisy.
  • Google translate 쑥갓을 무치다.
    Season mugwort.
  • Google translate 쑥갓을 심다.
    Plant crown daisies.
  • Google translate 쑥갓을 재배하다.
    Growing crown daisy.
  • Google translate 할아버지는 텃밭에 배추와 쑥갓을 심으셨다.
    Grandpa planted cabbages and crown daisies in the garden.
  • Google translate 형과 나는 저녁상에 올라온 상추와 쑥갓을 다 먹어 치웠다.
    My brother and i ate up all the lettuce and crown daisies on the dinner table.
  • Google translate 나는 고기를 먹을 때 상추와 쑥갓을 같이 싸서 먹는 것을 좋아한다.
    I like to wrap lettuce and crown daisies together when i eat meat.

쑥갓: crown daisy,しゅんぎく【春菊】,chrysanthème couronné, chrysanthème des jardins, chrysanthème comestible, chrysanthème à couronne,maya, margarita de los prados,الأقحوان الكبير,агь,cải cúc, tần ô,ตั้งโอ๋,,златоцвет,茼蒿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쑥갓 (쑥깓) 쑥갓이 (쑥까시) 쑥갓도 (쑥깓또) 쑥갓만 (쑥깐만)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59)