🌟 쑥갓

Danh từ  

1. 향기가 좋고 잎이 부드러워서 주로 날것으로 먹는 채소.

1. CẢI CÚC, TẦN Ô: Loại rau có mùi thơm và lá mềm nên chủ yếu để ăn sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 싱싱한 쑥갓.
    Fresh crown daisy.
  • 쑥갓을 다듬다.
    Trim crown daisies.
  • 쑥갓을 먹다.
    Eat crown daisy.
  • 쑥갓을 무치다.
    Season mugwort.
  • 쑥갓을 심다.
    Plant crown daisies.
  • 쑥갓을 재배하다.
    Growing crown daisy.
  • 할아버지는 텃밭에 배추와 쑥갓을 심으셨다.
    Grandpa planted cabbages and crown daisies in the garden.
  • 형과 나는 저녁상에 올라온 상추와 쑥갓을 다 먹어 치웠다.
    My brother and i ate up all the lettuce and crown daisies on the dinner table.
  • 나는 고기를 먹을 때 상추와 쑥갓을 같이 싸서 먹는 것을 좋아한다.
    I like to wrap lettuce and crown daisies together when i eat meat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쑥갓 (쑥깓) 쑥갓이 (쑥까시) 쑥갓도 (쑥깓또) 쑥갓만 (쑥깐만)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36)