🌟 쓸개

Danh từ  

1. 간에서 나오는 쓸개 즙을 담아 두는 주머니.

1. TÚI MẬT: Túi chứa dịch mật chảy ra từ gan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곰의 쓸개.
    Bear gallbladder.
  • Google translate 동물의 쓸개.
    Animal gallbladder.
  • Google translate 사람의 쓸개.
    A man's gallbladder.
  • Google translate 곰의 쓸개는 몸에 좋다고 하여 약재로 많이 쓰인다.
    Bear gallbladder is said to be good for health and is widely used as a medicinal ingredient.
  • Google translate 어머니는 쓸개 제거 수술을 받으신 후 한동안 소화 불량으로 고생하셨다.
    Mother suffered from indigestion for a while after undergoing gallbladder removal surgery.
  • Google translate 쓸개에 돌이 생겼다고요?
    My gallbladder has a stone?
    Google translate 네, 제거 수술을 받으셔야 합니다.
    Yes, you need a removal operation.
Từ đồng nghĩa 담(膽): 겁이 없고 용감한 마음., 간에서 나와 소화를 돕는 쓸개즙을 잠시 저장하고 농…

쓸개: gallbladder,い・きも・たん【胆】。たんのう【胆嚢】,vésicule biliaire,vesícula,كيس المرارة,цөс,túi mật,ถุงน้ำดี,kantung empedu,желчный пузырь,胆囊,

2. (비유적으로) 어떤 일을 할 때 스스로 생각하고 결정하여 책임지려고 하는 의지.

2. SỰ CAN ĐẢM: (cách nói ẩn dụ) Ý chí muốn tự suy nghĩ, quyết định và chịu trách nhiệm khi làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쓸개가 없다.
    No gallbladder.
  • Google translate 쓸개를 내놓다.
    Put out the gallbladder.
  • Google translate 남의 말에 자꾸 결심이 흔들리면 쓸개 없는 사람이 된다.
    If one keeps shaking one's resolution in another's words, one becomes useless.
  • Google translate 나는 평소에 소신과 원칙이 없어서 쓸개 없는 사람이라는 소리를 많이 듣는다.
    I am often told that i am a useless man because i have no convictions and principles.
  • Google translate 김 부장이 승진하려고 상사들한테 아부를 하는 걸 보면 진짜 눈꼴사나워.
    It really sucks to see mr. kim flattering his bosses for promotion.
    Google translate 그렇게 간, 쓸개 다 내놓고 싶을까?
    Do you think he'd want all the liver and gallbladder?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쓸개 (쓸개)


🗣️ 쓸개 @ Giải nghĩa

🗣️ 쓸개 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46)