🌟 쓸개
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쓸개 (
쓸개
)
🗣️ 쓸개 @ Giải nghĩa
- 웅담 (熊膽) : 한약재로 사용하는, 곰의 말린 쓸개.
🗣️ 쓸개 @ Ví dụ cụ thể
- 승규 저 녀석은 쓸개가 빠졌는지 이 사람에게 붙었다 저 사람에게 붙었다 한다. [쓸개(가) 빠지다]
- 쓸개 빠진 놈 같으니! [쓸개(가) 빠지다]
🌷 ㅆㄱ: Initial sound 쓸개
-
ㅆㄱ (
싼값
)
: 보통 파는 가격보다 낮은 가격.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ RẺ: Giá thấp hơn mức giá bán thông thường. -
ㅆㄱ (
쓰기
)
: 생각이나 느낌을 글로 표현하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) VIẾT, MÔN VIẾT: Việc biểu hiện suy nghĩ hay cảm xúc bằng bài viết. -
ㅆㄱ (
쑥갓
)
: 향기가 좋고 잎이 부드러워서 주로 날것으로 먹는 채소.
Danh từ
🌏 CẢI CÚC, TẦN Ô: Loại rau có mùi thơm và lá mềm nên chủ yếu để ăn sống. -
ㅆㄱ (
쓸개
)
: 간에서 나오는 쓸개 즙을 담아 두는 주머니.
Danh từ
🌏 TÚI MẬT: Túi chứa dịch mật chảy ra từ gan. -
ㅆㄱ (
쌩긋
)
: 눈과 입을 조금 움직이며 소리 없이 가볍게 한 번 웃는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI CƯỜI, MỘT CÁCH HỚN HỞ: Hình ảnh hơi cử động mắt và miệng, cười nhẹ một lần không thành tiếng. -
ㅆㄱ (
쑥국
)
: 쑥을 넣어 끓인 국.
Danh từ
🌏 SSUKGUK; CANH NGẢI CỨU: Canh nấu với ngải cứu. -
ㅆㄱ (
쐐기
)
: 물건의 틈에 박아서 그 틈을 메우거나 벌리는 데 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 CÁI NÊM: Dụng cụ dùng đóng vào kẽ hở của đồ vật để lấp hay tách kẽ hở đó.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)