🌟 웅담 (熊膽)

Danh từ  

1. 한약재로 사용하는, 곰의 말린 쓸개.

1. MẬT GẤU: Mật khô của gấu, dùng trong nguyên liệu thuốc Đông y.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중국의 웅담.
    Chinese epic.
  • Google translate 웅담의 약효.
    The medicinal properties of the oracle.
  • Google translate 웅담이 비싸다.
    Woong dam is expensive.
  • Google translate 웅담을 복용하다.
    Take a whispers.
  • Google translate 웅담을 얻다.
    Obtain a proverb.
  • Google translate 웅담을 채취하다.
    Collect the gallbladder.
  • Google translate 곰 사냥꾼이 몸이 허약한 윤 대감에게 웅담을 건넸다.
    The bear hunter gave an eloquence to the frail grandmaster, yoon.
  • Google translate 그는 몸에 좋다는 말에 웅담을 계속 복용하다가 부작용이 생겨 한의원을 찾았다.
    He went to the oriental medical clinic because of the side effects he had caused while continuing to take woongdam because he was told it was good for his health.
  • Google translate 중풍에 걸려 몸을 가누지 못하는 환자에게 한의사는 웅담을 써 보는 것이 어떻겠냐고 물었다.
    The oriental doctor asked the patient, who had a stroke and couldn't keep his body together, to write a proverb.

웅담: bear's gall bladder,くまのい【熊の胆】。ゆうたん【熊胆】,fiel d'ours,vesícula de oso,مرارة الدب المجففة,доньд,mật gấu,ดีหมี,,желчный пузырь медведя,熊胆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 웅담 (웅담)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52)