🌾 End: 웅
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 4
•
배웅
:
떠나가는 사람을 따라 나가서 작별 인사를 하여 보냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIỄN, SỰ ĐƯA TIỄN, SỰ TIỄN ĐƯA: Việc theo ra cùng với người đi xa rồi chào từ biệt và chia tay.
•
영웅
(英雄)
:
재주와 용기가 특별히 뛰어나 보통 사람이 하기 어려운 일을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ANH HÙNG: Người làm những việc khó khăn mà người bình thường khó làm được vì có tài năng hay dũng khí nổi trội.
•
성웅
(聖雄)
:
지혜와 인격이 뛰어나 많은 사람들이 존경하는 영웅.
Danh từ
🌏 THÁNH NHÂN, ANH HÙNG: Người anh hùng có nhân cách và trí tuệ tài ba nên được nhiều người tôn kính.
•
눈 가리고 아웅
:
얕은꾀로 남을 속이려 하는 모양.
🌏 (BỊT MẮT CUỐC HÀ): Hình ảnh định lừa người khác bằng trò mọn.
• Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)