🌾 End: 웅
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 4
•
배웅
:
떠나가는 사람을 따라 나가서 작별 인사를 하여 보냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIỄN, SỰ ĐƯA TIỄN, SỰ TIỄN ĐƯA: Việc theo ra cùng với người đi xa rồi chào từ biệt và chia tay.
•
영웅
(英雄)
:
재주와 용기가 특별히 뛰어나 보통 사람이 하기 어려운 일을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ANH HÙNG: Người làm những việc khó khăn mà người bình thường khó làm được vì có tài năng hay dũng khí nổi trội.
•
성웅
(聖雄)
:
지혜와 인격이 뛰어나 많은 사람들이 존경하는 영웅.
Danh từ
🌏 THÁNH NHÂN, ANH HÙNG: Người anh hùng có nhân cách và trí tuệ tài ba nên được nhiều người tôn kính.
•
눈 가리고 아웅
:
얕은꾀로 남을 속이려 하는 모양.
🌏 (BỊT MẮT CUỐC HÀ): Hình ảnh định lừa người khác bằng trò mọn.
• Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82)