💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 17 ALL : 20

성웅성 : 여러 사람이 낮은 목소리로 소란스럽게 자꾸 떠드는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÌ RẦM, MỘT CÁCH LAO XAO, MỘT CÁCH NÁO ĐỘNG, MỘT CÁCH ỒN ÀO: Tiếng nhiều người cứ liên tục ồn ào với giọng nói nhỏ. Hoặc hình ảnh đó.

장하다 (雄壯 하다) : 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다. Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.

크리다 : 몸을 안쪽으로 구부려 작아지게 하다. Động từ
🌏 LOM KHOM, CO RO, CO QUẮP: Gập cơ thể vào phía trong khiến cho nhỏ đi.

거하다 (雄據 하다) : 어떤 곳을 차지하고 굳세게 지키면서 생활하다. Động từ
🌏 CHIẾM ĐÓNG, CHIẾM CỨ, HÙNG CỨ: Chiếm giữ, bảo vệ một cách vững chắc nơi nào đó, đồng thời sinh sống tại nơi ấy.

담 (熊膽) : 한약재로 사용하는, 곰의 말린 쓸개. Danh từ
🌏 MẬT GẤU: Mật khô của gấu, dùng trong nguyên liệu thuốc Đông y.

대하다 (雄大 하다) : 매우 크고 굉장하다. Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, HÙNG TRÁNG, HOÀNH TRÁNG, OAI HÙNG: Rất to lớn và đáng kể.

덩이 : 땅이 아래로 우묵하게 파여 물이 모여 있는 곳. Danh từ
🌏 VŨNG, VŨNG NƯỚC: Nơi đất bị khoét và lõm xuống phía dưới, đồng thời có đọng nước ở đó.

변 (雄辯) : 체계적이고 논리적으로 막힘이 없이 힘이 있게 하는 말이나 연설. Danh từ
🌏 SỰ HÙNG BIỆN: Lời nói hay sự diễn thuyết một cách có hệ thống, có lôgic, trôi chảy và tỏ ra mạnh mẽ.

변가 (雄辯家) : 웅변을 잘하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ HÙNG BIỆN: Người có tài hùng biện.

변조 (雄辯調) : 웅변하는 것과 같은 말투. Danh từ
🌏 GIỌNG ĐIỆU HÙNG BIỆN, GIỌNG ĐIỆU HÙNG HỒN: Cách nói giống như đang hùng biện.

변하다 (雄辯 하다) : 체계적이고 논리적으로 막힘이 없이 힘이 있게 말하거나 연설하다. Động từ
🌏 HÙNG BIỆN: Nói hoặc diễn thuyết một cách có hệ thống, có lôgic, trôi chảy và tỏ ra mạnh mẽ.

비 (雄飛) : 힘차게 뻗어 나감. Danh từ
🌏 SỰ THĂNG TIẾN, SỰ NHẢY VỌT, SỰ VƯƠN TỚI: Sự đạt được và phát triển một cách mạnh mẽ.

비하다 (雄飛 하다) : 힘차게 뻗어 나가다. Động từ
🌏 THĂNG TIẾN, NHẢY VỌT, VƯƠN TỚI: Đạt được và phát triển một cách mạnh mẽ.

성거리다 : 여러 사람이 낮은 목소리로 소란스럽게 떠드는 소리가 자꾸 나다. Động từ
🌏 RÌ RẦM, NÓI LAO XAO, XÌ XÀO: Nhiều người cứ phát ra tiếng động một cách ồn ào với giọng nói nhỏ.

성대다 : 여러 사람이 낮은 목소리로 소란스럽게 떠드는 소리가 자꾸 나다. Động từ
🌏 RÌ RẦM, NÓI LAO XAO, XÌ XÀO: Nhiều người cứ liên tục phát ra tiếng động một cách ồn ào với giọng nói nhỏ.

성웅성하다 : 여러 사람이 낮은 목소리로 소란스럽게 자꾸 떠드는 소리가 나다. Động từ
🌏 RÌ RẦM, RÀO RÀO, LAO XAO, XÌ XÀO: Nhiều người cứ phát ra tiếng ồn liên tục một cách ồn ào với giọng nói nhỏ.

얼거리다 : 작고 낮은 목소리로 남한테 잘 들리지 않게 혼잣말을 자꾸 하다. Động từ
🌏 LÀU BÀU, LẨM BẨM, LẨM NHẨM: Cứ liên tục nói một mình bằng giọng nói nhỏ và nhẹ để người khác không nghe thấy.

얼대다 : 작고 낮은 목소리로 남한테 잘 들리지 않게 혼잣말을 자꾸 하다. Động từ
🌏 LÀU BÀU, LẨM BẨM, LẨM NHẨM: Cứ nói một mình liên tiếp bằng giọng nói nhỏ và nhẹ để người khác không nghe thấy.

얼웅얼 : 작고 낮은 목소리로 분명하지 않게 혼잣말을 자꾸 하는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LÀU BÀU, LẨM NHẨM, LẨM BẨM: Tiếng liên tiếp nói một mình với giọng nói nhỏ và nhẹ để người khác không nghe thấy rõ. Hoặc bộ dạng đó.

얼웅얼하다 : 작고 낮은 목소리로 분명하지 않게 혼잣말을 자꾸 하다. Động từ
🌏 LÀU BÀU, LẨM BẨM, LẨM NHẨM: Cứ liên tiếp nói một mình với giọng nói nhỏ và nhẹ để người khác không nghe thấy rõ.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59)