🌟 웅거하다 (雄據 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 웅거하다 (
웅거하다
)
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 웅거하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57)