🌟 웅거하다 (雄據 하다)

Động từ  

1. 어떤 곳을 차지하고 굳세게 지키면서 생활하다.

1. CHIẾM ĐÓNG, CHIẾM CỨ, HÙNG CỨ: Chiếm giữ, bảo vệ một cách vững chắc nơi nào đó, đồng thời sinh sống tại nơi ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 웅거하는 지역.
    A domineering area.
  • Google translate 웅거해 살다.
    Live in a state of grandeur.
  • Google translate 웅거해 지내다.
    Be grand.
  • Google translate 북방에 웅거하다.
    Stand in the north.
  • Google translate 성에 웅거하다.
    To dwell in the castle.
  • Google translate 요새에 웅거하다.
    Stand in a fort.
  • Google translate 요충지에 웅거하다.
    Dwell in the important points.
  • Google translate 의병과 피난민들은 이곳에서 웅거하며 이 지방으로 쳐들어온 적군을 물리쳤다.
    The righteous army and the refugees roared here and defeated the enemy who had invaded this province.
  • Google translate 장군은 적들에게 싸움을 청했으나 적들은 성에 웅거한 채 나오려고 하지 않았다.
    The general asked the enemies for a fight, but the enemies refused to come out in a state of grandeur.
  • Google translate 우리 군대는 더 나아가려 했지만 산에는 이미 무장한 산적들이 웅거하고 있었다.
    Our army tried to go further, but there were already armed bandits in the mountains.

웅거하다: guard; defend,たてこもる・たてごもる【立て篭もる】,défendre un territoire,radicar, residir,يُدافع حدودا,төвхнөх,chiếm đóng, chiếm cứ, hùng cứ,ปักหลักปักฐาน, ปกปักรักษา, ปักหลักวางแนวป้องกัน,bertahan hidup,прочно удерживать позицию,雄踞,盘踞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 웅거하다 (웅거하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Việc nhà (48) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57)