🌟 웅대하다 (雄大 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 웅대하다 (
웅대하다
) • 웅대한 (웅대한
) • 웅대하여 (웅대하여
) 웅대해 (웅대해
) • 웅대하니 (웅대하니
) • 웅대합니다 (웅대함니다
)
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 웅대하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70)