🌟 웅대하다 (雄大 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 웅대하다 (
웅대하다
) • 웅대한 (웅대한
) • 웅대하여 (웅대하여
) 웅대해 (웅대해
) • 웅대하니 (웅대하니
) • 웅대합니다 (웅대함니다
)
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 웅대하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28)