🌟 웅대하다 (雄大 하다)

Tính từ  

1. 매우 크고 굉장하다.

1. HÙNG VĨ, HÙNG TRÁNG, HOÀNH TRÁNG, OAI HÙNG: Rất to lớn và đáng kể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 웅대한 기상.
    A grand spirit.
  • 웅대한 뜻.
    A grand meaning.
  • 웅대한 자연.
    Grand nature.
  • 웅대한 포부.
    Grand aspirations.
  • 규모가 웅대하다.
    Magnificent in scale.
  • 산줄기가 웅대하다.
    The mountain range is magnificent.
  • 용감한 탐험가는 웅대한 신대륙을 발견하고 새로운 기쁨에 빠졌다.
    The brave explorer discovered the magnificent new world and fell into new joy.
  • 이 폭포는 웅대한 물줄기를 자랑하는 우리나라에서 가장 큰 폭포다.
    This waterfall is the largest waterfall in korea, boasting a vast stream of water.
  • 작곡가는 오랜 작업 끝에 웅대하고 자신감 넘치는 화려한 곡을 완성했다.
    The composer completed a magnificent, confident and splendid piece after a long period of work.
  • 이곳을 방문한 사람들은 모두 웅대하면서도 아름답고 기이한 산세에 넋을 잃고 만다.
    All who visit this place are enchanted by the majestic yet beautiful and strange mountains.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 웅대하다 (웅대하다) 웅대한 (웅대한) 웅대하여 (웅대하여) 웅대해 (웅대해) 웅대하니 (웅대하니) 웅대합니다 (웅대함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)