🌟 쐐기

Danh từ  

1. 물건의 틈에 박아서 그 틈을 메우거나 벌리는 데 쓰는 물건.

1. CÁI NÊM: Dụng cụ dùng đóng vào kẽ hở của đồ vật để lấp hay tách kẽ hở đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쐐기를 박다.
    Wedge.
  • 쐐기를 치다.
    Wedge.
  • 문의 이음새가 안 맞아서 틈새에 쐐기를 하나 박아 두었다.
    The joint of the door didn't fit, so a wedge was inserted into the gap.
  • 공사장 인부는 통나무의 틈을 벌리기 위해서 쐐기를 박았다.
    The construction worker wedged the log to widen the gap.
  • 남자는 벽 사이사이에 쐐기를 쳐서 움직이지 않게 고정하였다.
    The man chocked the wedge between the walls to keep it stationary.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쐐기 (쐐ː기)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78)