🌟 문가 (門 가)

Danh từ  

1. 문의 옆이나 주변.

1. KHUNG CỬA: Khu vực ở xung quanh hay ở bên cạnh cửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문가로 가다.
    Go to the door.
  • Google translate 문가에 기대다.
    Lean against the doorstep.
  • Google translate 문가에 서다.
    Stand by the door.
  • Google translate 문가에 앉다.
    Sitting by the door.
  • Google translate 문가에서 기다리다.
    Wait at the door.
  • Google translate 남자는 문가에 서서 방 안에 아는 사람이 있는지 살펴보았다.
    The man stood by the door to see if he knew anyone in the room.
  • Google translate 아이는 계속 문가에 서 있기만 할 뿐 집 안으로 들어오지 않았다.
    The child just kept standing by the door and didn't come into the house.
  • Google translate 아주머니는 손님이 문가에 나타나자마자 문을 열어 반갑게 손님을 맞았다.
    As soon as the guest appeared by the door, the aunt opened the door and welcomed the guest.
  • Google translate 왜 그렇게 문가에서 서성거려?
    Why are you hanging around at the door?
    Google translate 기다리는 사람이 있어서 그래.
    There's someone waiting.

문가: doorframe,,(n.) à la porte, sur la porte,alrededor de la puerta, cerca de la puerta,باب,хаалганы урд, хаалганы эргэн тойрон, хаалганы ойролцоо, хаалганы дэргэд, үүдэнд,Khung cửa,ข้างประตู, รอบๆประตู,sekitar pintu,у дверей; вход,门边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문가 (문까)

🗣️ 문가 (門 가) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149)