🌟 막강 (莫強)

  Danh từ  

1. 맞서 싸울 수 없을 만큼 매우 강함.

1. SỰ HÙNG TRÁNG, SỰ HÙNG MẠNH: Sự mạnh mẽ vô cùng đến mức không ai có thể đánh bại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 막강 군대.
    Makgang army.
  • Google translate 막강 위력.
    Makgang power.
  • Google translate 막강 전력.
    Makgang power.
  • Google translate 막강 체력.
    Strong stamina.
  • Google translate 막강을 자랑하다.
    Boast of one's strength.
  • Google translate 국내 최고의 타자들로 구성된 우리 야구팀의 타선은 막강의 전력을 자랑한다.
    Our baseball team's lineup of the nation's top hitters boasts a powerful lineup.
  • Google translate 그는 이틀 밤을 꼬박 새고서도 절대 지치지 않는 막강 체력을 지니고 있다.
    He has a mighty stamina that never tires of staying up two nights.
  • Google translate 국내 최고의 바둑 기사인 그가 또 우승했다면서요?
    I heard he won again, the best go player in korea.
    Google translate 이번 대회에서도 막강 실력으로 경쟁자들을 따돌리고 쉽게 우승했어요.
    I easily won this competition, beating my competitors with my powerful skills.

막강: mightiness; powerfulness,きょうだい【強大】。むてき【無敵】。さいこう【最高】,grande puissance, invincibilité,potencia, poder, fuerza, alta capacidad,قويّ,хүчирхэг,sự hùng tráng, sự hùng mạnh,ความทรงพลัง, ความบึกบึน, ความแข็งแกร่ง,keperkasaan, kekuatan,могущественный,超强,无比强大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막강 (막깡)
📚 Từ phái sinh: 막강하다(莫強하다): 맞서 싸울 수 없을 만큼 매우 강하다.
📚 thể loại: Mức độ   Thể thao  

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204)