🌟 미국 (美國)

☆☆☆   Danh từ  

1. 북아메리카 대륙의 중앙에 있는 나라. 한국의 주요 교역국이자 국제 정치와 경제에서 중요한 위치를 차지하고 있다. 공용어는 영어이고 수도는 워싱턴이다.

1. MỸ: Quốc gia nằm ở trung tâm của đại lục Bắc Mỹ. Là nước giao thương chính của Hàn Quốc và có vị trí kinh tế, chính trị quan trọng trên thế giới. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Anh và thủ đô là Washington.


미국: the United States,べいこく【米国】。アメリカ,États-Unis,Estados Unidos de América,الولايات المتحدة الأمريكية,Америк,Mỹ,สหรัฐอเมริกา, สหรัฐ, อเมริกา,Amerika Serikat,США; Соединённые Штаты Америки,美国,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미국 (미국) 미국이 (미구기) 미국도 (미국또) 미국만 (미궁만)
📚 thể loại: Khu vực   Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 미국 (美國) @ Giải nghĩa

🗣️ 미국 (美國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Hẹn (4) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28)