🌟 이례적 (異例的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이례적 (
이ː례적
)
📚 Từ phái sinh: • 이례(異例): 보통의 경우에서 벗어난 특이한 예.
🌷 ㅇㄹㅈ: Initial sound 이례적
-
ㅇㄹㅈ (
오렌지
)
: 껍질이 두껍고 즙이 많은 주황색의 둥근 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ CAM: Quả tròn, có màu da cam, vỏ dày và nhiều nước. -
ㅇㄹㅈ (
아랫집
)
: 아래쪽에 이웃해 있거나 낮은 곳에 있는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ DƯỚI: Nhà ở sát phía dưới hoặc ở nơi thấp. -
ㅇㄹㅈ (
오로지
)
: 다른 것이 없이 오직.
☆☆
Phó từ
🌏 CHỈ: Không có cái khác mà chỉ mỗi. -
ㅇㄹㅈ (
의례적
)
: 행사를 치르는 일정한 형식과 절차에 맞는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGHI LỄ: Phù hợp với hình thức và trình tự nhất định để tổ chức sự kiện. -
ㅇㄹㅈ (
이론적
)
: 이론에 바탕을 둔 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LÝ LUẬN: Cái đặt nền tảng trên lý luận. -
ㅇㄹㅈ (
윤리적
)
: 사람으로서 마땅히 지켜야 할 바람직한 행동 기준에 관련되거나 이를 따르는 것.
☆
Danh từ
🌏 LUÂN LÍ, ĐẠO ĐỨC: Điều liên quan đến tiêu chuẩn hành động đúng đắn mà con người phải tuân thủ và noi theo. -
ㅇㄹㅈ (
윤리적
)
: 사람으로서 마땅히 지켜야 할 바람직한 행동 기준에 관련되거나 이를 따르는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LUÂN LÍ, MANG TÍNH ĐẠO ĐỨC: Liên quan đến tiêu chuẩn hành động đúng đắn mà con người phải tuân thủ và noi theo. -
ㅇㄹㅈ (
의례적
)
: 행사를 치르는 일정한 형식과 절차에 맞는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHI LỄ: Cái phù hợp với hình thức và trình tự nhất định để tổ chức sự kiện. -
ㅇㄹㅈ (
이례적
)
: 보통의 경우에서 벗어나 특이한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LẠ THƯỜNG, TÍNH DỊ THƯỜNG, TÍNH BẤT THƯỜNG: Cái đặc biệt vượt ra ngoài trường hợp thông thường. -
ㅇㄹㅈ (
이례적
)
: 보통의 경우에서 벗어나 특이한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGOẠI LỆ: Đặc biệt trái với trường hợp thông thường. -
ㅇㄹㅈ (
이론적
)
: 이론에 바탕을 둔.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LÝ LUẬN: Đặt nền tảng trên lý luận.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81)