🌟 이례적 (異例的)

  Định từ  

1. 보통의 경우에서 벗어나 특이한.

1. MANG TÍNH NGOẠI LỆ: Đặc biệt trái với trường hợp thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이례적 결정.
    An unusual decision.
  • Google translate 이례적 승진.
    Unusual promotion.
  • Google translate 이례적 요청.
    Unusual request.
  • Google translate 이례적 조치.
    Unusual measures.
  • Google translate 이례적 확인.
    Exceptional confirmation.
  • Google translate 그 배우는 이례적 수상 소감으로 주목을 받았다.
    The actor received attention for his unusual acceptance speech.
  • Google translate 김 대리는 다른 사람들과 달리 이례적 승진을 하였다.
    Unlike the others, assistant manager kim received an unusual promotion.
  • Google translate 미국 정부는 주변 국가들의 이례적 요청을 수락하였다.
    The u.s. government has accepted unusual requests from neighboring countries.
  • Google translate 우리 회사도 직원을 줄인다고 하던데 정말이야?
    I heard that our company is also cutting back on staff, are you sure?
    Google translate 응. 상황이 너무 나빠서 전에는 한 번도 하지 않은 이례적 결정을 내렸대.
    Yes, the situation was so bad that he made an unusual decision that he had never made before.

이례적: unprecedented; rare,いれいてき【異例的】,(dét.) exceptionnel, singulier,excepcional, insólito, inusual, raro,نادر، غير مسبوق ، غير عاديّ ، خاصّ,онцгой, содон, өвөрмөц,mang tính ngoại lệ,ที่ผิดไปจากสิ่งปกติ, ที่แตกต่างออกไป, ที่ไม่เคยปรากฏมาก่อน,aneh, luar biasa, janggal, ganjil, jarang,исключительный; особый; особенный; необыкновенный; выдающийся; редкий,破例的,特例的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이례적 (이ː례적)
📚 Từ phái sinh: 이례(異例): 보통의 경우에서 벗어난 특이한 예.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81)