🌟 오로지

☆☆   Phó từ  

1. 다른 것이 없이 오직.

1. CHỈ: Không có cái khác mà chỉ mỗi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오로지 공부만 하다.
    Only study.
  • Google translate 오로지 남을 위하다.
    Be solely for others.
  • Google translate 오로지 놀기만 좋아하다.
    I only like to play.
  • Google translate 오로지 먹고 놀다.
    Only eat and play.
  • Google translate 오로지 원칙만 고집하다.
    Insist solely on principles.
  • Google translate 아버지는 평생을 오로지 앞만 보고 살아오셨다.
    My father has lived all his life with nothing but the front.
  • Google translate 이 가게의 메뉴는 오로지 김치찌개 하나뿐이었다.
    The only menu in this store was kimchi stew.
  • Google translate 김 선생님은 무슨 일을 하든 오로지 원칙만 고집하는 분이시다.
    Mr. kim is a man of principle, whatever he does.
  • Google translate 오로지 너만 의지하고 있어.
    I'm counting on you only.
    Google translate 나도 너만 의지하는걸.
    I'm counting on you, too.

오로지: solely; exclusively,もっぱら【専ら】。ただ。ひとえに【偏に】,seulement, uniquement, exclusivement,solo, solamente,فقط,зөвхөн, ганц, дан ганц,chỉ,แต่, แต่เพียง, เพียงแต่, แต่...เท่านั้น, เพียง...เท่านั้น, เฉพาะแต่,sepenuhnya, semata-mata, seutuhnya,только; лишь,仅仅,惟,专,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오로지 (오ː로지)
📚 Từ phái sinh: 오로지하다: 오직 한 방향으로 하다., 혼자서 독차지하다.


🗣️ 오로지 @ Giải nghĩa

🗣️ 오로지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57)