🌟 유일무이 (唯一無二)

  Danh từ  

1. 둘도 없이 오직 하나뿐임.

1. SỰ CÓ MỘT KHÔNG HAI, SỰ ĐỘC NHẤT VÔ NHỊ: Sự duy chỉ có một mà không có hai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유일무이의 소원.
    Unique wish.
  • Google translate 유일무이의 신.
    God of unique.
  • Google translate 유일무이의 작품.
    A monolithic work.
  • Google translate 유일무이의 존재.
    Unique existence.
  • Google translate 유일무이의 친구.
    Unique friend.
  • Google translate 그녀는 오로지 자신의 힘으로 황제의 자리에 오른 세계 유일무이의 여성이었다.
    She was the only woman in the world to rise to the throne solely by her own strength.
  • Google translate 이 작품은 그가 살아 있을 때 남긴 유일무이의 작품이기 때문에 더욱 의미가 깊다.
    This work is all the more meaningful because it is the one-of-a-kind work he left behind while he was alive.
  • Google translate 병에 걸려 아파서 누워 있는 지금, 내 유일무이의 소원은 다시 건강해지는 것이다.
    Now that i'm sick and lying sick, my one and only wish is to be healthy again.

유일무이: being the one and only,ゆいいつむに【唯一無二】,(n.) unique, sans pareil,unicidad,فذّ/فريد/منقطع النظير /لا يضارَع,хосгүй, газар дээр ганц,sự có một không hai, sự độc nhất vô nhị,ความยอดเยี่ยม, ความเป็นหนึ่งเดียว, ความไม่เป็นรองใคร,(hal) tiada duanya, (hal) satu-satunya,единственный; уникальный,独一无二,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유일무이 (유일무이)
📚 Từ phái sinh: 유일무이하다(唯一無二하다): 둘도 없이 오직 하나뿐이다.

📚 Annotation: 주로 '유일무이의'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365)