🌟 의례적 (儀禮的)

  Danh từ  

1. 행사를 치르는 일정한 형식과 절차에 맞는 것.

1. TÍNH CHẤT NGHI LỄ: Cái phù hợp với hình thức và trình tự nhất định để tổ chức sự kiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의례적인 순서.
    The ceremonial sequence.
  • Google translate 의례적인 의식.
    A ritual ceremony.
  • Google translate 의례적인 절차.
    The ritual procedure.
  • Google translate 의례적인 행사.
    A ceremonial occasion.
  • Google translate 의례적으로 정하다.
    Set it as a ritual.
  • Google translate 의례적으로 치르다.
    Conscious.
  • Google translate 결혼식은 의례적인 순서에 맞춰서 천천히 진행되었다.
    The wedding proceeded slowly in a ceremonial sequence.
  • Google translate 장례식에 온 사람들은 의례적으로 향을 피우고 절을 올렸다.
    Those who came to the funeral burned incense and raised a temple.
  • Google translate 제사를 지낼 때는 절을 몇 번 올리면 되나요?
    How many times do i have to bow to perform ancestral rites?
    Google translate 의례적으로 두 번 절을 올리면 된단다.
    As a courtesy, you can bow twice.

의례적: being formal,ぎれいてき【儀礼的】,(n.) rituel,protocolo, ceremonia,رسميّ ، طقسيّ,ёс горимын, ёслолын,tính chất nghi lễ,ที่เป็นพิธีการ, ที่เป็นประเพณี,sesuai, seharusnya,формальный; правильный,礼仪的,

2. 마음은 없으면서 형식만 갖춘 것.

2. TÍNH CHẤT KHÁCH SÁO: Việc không có tâm mà chỉ có hình thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의례적인 반응.
    A ceremonial reaction.
  • Google translate 의례적인 악수.
    A ceremonial handshake.
  • Google translate 의례적인 인사.
    A ceremonial greeting.
  • Google translate 의례적으로 말하다.
    Speak ceremonially.
  • Google translate 의례적으로 웃다.
    Laugh ceremonially.
  • Google translate 나는 회사 동료에게 의례적으로 반가운 척 인사를 했다.
    I greeted my co-worker in a ceremonial manner.
  • Google translate 민준이는 성의도 없이 의례적으로 손님들에게 악수를 청했다.
    Min-jun asked the guests to shake hands without sincerity.
  • Google translate 미안하다고 사과하는데 그만 받아 주지 그래?
    I'm sorry. why don't you stop accepting me?
    Google translate 의례적으로 하는 것 같아서 진심이 안 느껴져.
    I can't feel the sincerity because it seems like you're doing it ceremonially.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의례적 (의례적)
📚 Từ phái sinh: 의례(儀禮): 행사를 치르는 일정한 형식과 절차. 또는 정해진 형식과 절차에 따라 치르는…

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)