🌟 이례적 (異例的)

  Danh từ  

1. 보통의 경우에서 벗어나 특이한 것.

1. TÍNH LẠ THƯỜNG, TÍNH DỊ THƯỜNG, TÍNH BẤT THƯỜNG: Cái đặc biệt vượt ra ngoài trường hợp thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이례적인 경우.
    Exceptional case.
  • Google translate 이례적인 사건.
    An unusual event.
  • Google translate 이례적인 이야기.
    An unusual story.
  • Google translate 이례적인 일.
    Unusual.
  • Google translate 이례적인 판결.
    An unusual ruling.
  • Google translate 이례적으로 공개하다.
    Unusual disclosure.
  • Google translate 이례적으로 나서다.
    Unusual step forward.
  • Google translate 이례적으로 방문하다.
    Make an unusual visit.
  • Google translate 이례적으로 참석하다.
    Exceptionally attend.
  • Google translate 명절에 자동차가 이렇게 밀리지 않는 경우는 극히 이례적이다.
    It is extremely unusual for cars not to be pushed this way on holidays.
  • Google translate 그녀는 당시에는 이례적으로 여성으로서 대통령에 당선되었다.
    She was elected president as an unusual woman at the time.
  • Google translate 대통령은 모든 일정을 취소하고 이례적으로 그 행사에 참석했다.
    The president cancelled all the schedules and attended the event unusually.
  • Google translate 승규는 일 년 만에 사원에서 대리로 이례적으로 승진하여 많은 사람의 주목을 받았다.
    Seung-gyu was unusually promoted from a temple to a deputy in a year, drawing much attention.
  • Google translate 오늘 이례적인 판결이 나왔어요.
    An unusual ruling came out today.
    Google translate 네, 저희가 예상한 것과 완전히 다른 결과네요.
    Yeah, that's completely different from what we expected.

이례적: being unprecedented; being rare,いれいてき【異例的】,(n.) exceptionnel, singulier,excepcionalidad,شيء نادر، شيء غير مسبوق,онцгой, содон,tính lạ thường, tính dị thường, tính bất thường,ที่ผิดไปจากสิ่งปกติ, ที่แตกต่างออกไป, ที่ไม่เคยปรากฏมาก่อน,aneh, luar biasa, janggal, ganjil, jarang,исключительный; особый,破例的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이례적 (이ː례적)
📚 Từ phái sinh: 이례(異例): 보통의 경우에서 벗어난 특이한 예.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23)