🌟 이례적 (異例的)

  Danh từ  

1. 보통의 경우에서 벗어나 특이한 것.

1. TÍNH LẠ THƯỜNG, TÍNH DỊ THƯỜNG, TÍNH BẤT THƯỜNG: Cái đặc biệt vượt ra ngoài trường hợp thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이례적인 경우.
    Exceptional case.
  • 이례적인 사건.
    An unusual event.
  • 이례적인 이야기.
    An unusual story.
  • 이례적인 일.
    Unusual.
  • 이례적인 판결.
    An unusual ruling.
  • 이례적으로 공개하다.
    Unusual disclosure.
  • 이례적으로 나서다.
    Unusual step forward.
  • 이례적으로 방문하다.
    Make an unusual visit.
  • 이례적으로 참석하다.
    Exceptionally attend.
  • 명절에 자동차가 이렇게 밀리지 않는 경우는 극히 이례적이다.
    It is extremely unusual for cars not to be pushed this way on holidays.
  • 그녀는 당시에는 이례적으로 여성으로서 대통령에 당선되었다.
    She was elected president as an unusual woman at the time.
  • 대통령은 모든 일정을 취소하고 이례적으로 그 행사에 참석했다.
    The president cancelled all the schedules and attended the event unusually.
  • 승규는 일 년 만에 사원에서 대리로 이례적으로 승진하여 많은 사람의 주목을 받았다.
    Seung-gyu was unusually promoted from a temple to a deputy in a year, drawing much attention.
  • 오늘 이례적인 판결이 나왔어요.
    An unusual ruling came out today.
    네, 저희가 예상한 것과 완전히 다른 결과네요.
    Yeah, that's completely different from what we expected.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이례적 (이ː례적)
📚 Từ phái sinh: 이례(異例): 보통의 경우에서 벗어난 특이한 예.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15)