🌟 이론적 (理論的)

  Định từ  

1. 이론에 바탕을 둔.

1. MANG TÍNH LÝ LUẬN: Đặt nền tảng trên lý luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이론적 근거.
    The rationale.
  • Google translate 이론적 기초.
    Theoretical foundation.
  • Google translate 이론적 배경.
    The theoretical background.
  • Google translate 이론적 토대.
    The theoretical foundation.
  • Google translate 이론적 틀.
    Theoretical framework.
  • Google translate 그 발명가는 중력의 법칙을 이론적 토대로 하여 새로운 발명품을 발명해 냈다.
    The inventor invented a new invention based on the law of gravity on a theoretical basis.
  • Google translate 김 교수는 이번에 발표한 논문에서 경제 발전을 위한 새로운 이론적 틀을 제시하였다.
    Professor kim presented a new theoretical framework for economic development in this paper.
  • Google translate 경영자가 갖추어야 할 조건은 무엇인가요?
    What are the conditions that managers need to have?
    Google translate 회사 경영에 대한 이론적 지식과 실무적 지식을 두루 갖추어야 하지요.
    You need to have both theoretical and practical knowledge of company management.

이론적: theoretical,りろんてき【理論的】,(dét.) théorique,teórico,نظريّ,онол, онолын,mang tính lý luận,ตามทฤษฏี, ตามหลักทฤษฏี, ในทางทฤษฎี,secara teori, teoritis,теоретический,理论的,

2. 실제적으로는 불가능하고 관념적인.

2. MANG TÍNH LÝ THUYẾT: Không thể trong thực tế và mang tính quan niệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이론적 방법.
    Theoretical method.
  • Google translate 이론적 약점.
    Theoretical weakness.
  • Google translate 이론적 연구.
    Theoretical study.
  • Google translate 이론적 이야기.
    Theoretical story.
  • Google translate 이론적 연구로는 확실해 보여도 현실에 적용시키기 어려운 것이 많다.
    There are many things that seem certain in theoretical study but are difficult to apply to reality.
  • Google translate 경제를 활성화하여 일자리를 늘리겠다는 것은 이론적 이야기일 뿐일 수도 있다.
    Trying to boost the economy to increase jobs may only be a theoretical story.
  • Google translate 그가 제시한 것은 이론적 방법이기 때문에 실제로 효과가 있을지는 알 수 없다.
    What he suggests is a theoretical method, so it is not known if it will actually work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이론적 (이ː론적)
📚 Từ phái sinh: 이론(理論): 어떤 이치나 지식을 논리적으로 일반화한 명제의 체계., 실천에 대립되는 관…
📚 thể loại: Hành vi học thuật   Triết học, luân lí  

🗣️ 이론적 (理論的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46)