🌟 습득하다 (習得 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 습득하다 (
습뜨카다
)
📚 Từ phái sinh: • 습득(習得): 학문이나 기술 등을 배워서 자기 것으로 만듦.
🗣️ 습득하다 (習得 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 분실물을 습득하다. [분실물 (紛失物)]
- 기술을 습득하다. [기술 (技術)]
- 통속을 습득하다. [통속 (通俗)]
- 관사를 습득하다. [관사 (冠詞)]
- 자연적으로 습득하다. [자연적 (自然的)]
- 유실물을 습득하다. [유실물 (遺失物)]
🌷 ㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 습득하다
-
ㅅㄷㅎㄷ (
상당하다
)
: 어느 정도에 가깝거나 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Gần hay khớp với mức độ nào đó. -
ㅅㄷㅎㄷ (
성대하다
)
: 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 HOÀNH TRÁNG, TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện... rất to lớn và tuyệt vời.
• Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82)