🌟 습득하다 (習得 하다)

Động từ  

1. 학문이나 기술 등을 배워서 자기 것으로 만들다.

1. TIẾP THU, HỌC HỎI, TIẾP NHẬN: Học kĩ thuật hay học vấn rồi tạo thành cái của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 습득한 기술.
    The acquired technique.
  • Google translate 기능을 습득하다.
    Acquire a function.
  • Google translate 언어를 습득하다.
    Acquire a language.
  • Google translate 정보를 습득하다.
    Acquire information.
  • Google translate 지식을 습득하다.
    Acquire knowledge.
  • Google translate 교육으로 습득하다.
    Acquired by education.
  • Google translate 그는 언어를 습득하는 능력이 남달라서 이십 대에 이미 오 개 국어를 할 수 있었다.
    His ability to acquire language was extraordinary, so he could already speak five languages in his twenties.
  • Google translate 우리 회사는 다른 회사와의 기술 교류를 통해 직원들이 신기술을 습득하도록 하고 있다.
    Our company is letting its employees acquire new skills through technical exchanges with other companies.
  • Google translate 승규는 컴퓨터에 대한 이론적 지식뿐만 아니라 활용에 관한 기술적 능력도 고루 습득하였다.
    Seung-gyu has acquired not only theoretical knowledge of computers but also technical skills in utilization.

습득하다: acquire,しゅうとくする【習得する】,acquérir, apprendre, assimiler,adquirir, dominar,يتعلّم,сурах, эзэмших,tiếp thu, học hỏi, tiếp nhận,เรียนรู้, พัฒนาทักษะ,menyerap, mempelajari,познавать; постигать; изучать,学会,掌握,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 습득하다 (습뜨카다)
📚 Từ phái sinh: 습득(習得): 학문이나 기술 등을 배워서 자기 것으로 만듦.

🗣️ 습득하다 (習得 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Luật (42) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82)