🌟 가설 (假說)

  Danh từ  

1. 연구에서 어떤 내용을 설명하려고 예상한 것으로 아직 증명되지 않은 가정.

1. GIẢ THUYẾT: Giả định với tư cách là điều dự kiến chưa được chứng minh nhằm giải thích nội dung nào đó trong nghiên cứu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과학적 가설.
    Scientific hypothesis.
  • Google translate 사실적 가설.
    A realistic hypothesis.
  • Google translate 이론적 가설.
    Theoretical hypothesis.
  • Google translate 철학적 가설.
    A philosophical hypothesis.
  • Google translate 설득력 있는 가설.
    Persuasive hypothesis.
  • Google translate 가설 검정.
    Hypothesis test.
  • Google translate 가설이 성립되다.
    Hypothesis established.
  • Google translate 가설을 검증하다.
    Verify hypothesis.
  • Google translate 가설을 뒷받침하다.
    Back up a hypothesis.
  • Google translate 가설을 설정하다.
    Establish a hypothesis.
  • Google translate 가설을 세우다.
    Hypothesize.
  • Google translate 가설을 입증하다.
    Prove a hypothesis.
  • Google translate 장 교수는 논문에서 설문 조사 결과를 통해 자신의 가설을 뒷받침했다.
    Chang supported his hypothesis through the survey results in his paper.
  • Google translate 이 연구소에서는 데이터를 바탕으로 세운 가설이 검증된 후에 본격적으로 연구를 시작하였다.
    The research institute began its research in earnest after the hypothesis based on data was verified.
  • Google translate 전문가들이 올해의 기상 이변에 대한 여러 가지 분석을 내놓고 있던데요.
    Experts are giving you a lot of analysis on this year's weather.
    Google translate 하지만 전부 가설일 뿐이고 정확한 이유는 밝혀지지 않았죠.
    But they're all hypotheses, and the exact reason is unknown.

가설: hypothesis,かせつ【仮説】,hypothèse,hipótesis,فرضية,таамаглал, таамнал, таамаг,giả thuyết,การสมมุติ, สมมุติฐาน,hipotesa,гипотеза,假说,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가설 (가ː설)
📚 Từ phái sinh: 가설적: 가설에 근거한. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Triết học, luân lí  

🗣️ 가설 (假說) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)