🌟 반증되다 (反證 되다)

Động từ  

1. 반대되는 근거로 어떤 사실이나 주장의 옳지 않음이 증명되다.

1. BỊ PHẢN CHỨNG, BỊ PHẢN BÁC, BỊ PHỦ ĐỊNH: Những cái không đúng của một sự việc, một quan điểm nào đó được chứng minh dựa vào căn cứ có tính đối lập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반증되는 자료.
    Disproportionate data.
  • Google translate 반증된 가설.
    Semi-proven hypothesis.
  • Google translate 사실이 반증되다.
    The facts are disproved.
  • Google translate 주장이 반증되다.
    Arguments disprove.
  • Google translate 사건을 통해 반증되다.
    Revenge through the case.
  • Google translate 이론에 의해 반증되다.
    Revenge by theory.
  • Google translate 우리는 그들의 주장이 반증될 만한 자료를 언론에 공개했다.
    We have released materials to the press to disprove their claims.
  • Google translate 이 교수의 입장이 옳지 않다는 것은 이 이론에 의해 반증되었다.
    That professor lee's position is not right was disproved by this theory.
  • Google translate 범인이 말한 대로 해 보았더니 전혀 다른 결과가 나왔어요.
    I did what he said, and i got a completely different result.
    Google translate 그렇다면 실험 결과로 범인의 거짓말이 반증된 셈이군.
    So the tests disproved his lies.

반증되다: be disproved,はんしょうされる【反証される】,,comprobarse, verificarse, confirmarse,يفنّد,сөрөг нотолгоо гарах, сөргөөр нотлогдох,bị phản chứng, bị phản bác, bị phủ định,ถูกพิสูจน์ว่าไม่จริง, ถูกพิสูจน์ให้เห็นว่าไม่จริง, ถูกพิสูจน์แย้ง,dibantah, dilawan,опровергаться,反证,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반증되다 (반ː증되다) 반증되다 (반ː증뒈다)
📚 Từ phái sinh: 반증(反證): 반대되는 근거를 들어 어떤 사실이나 주장이 옳지 않음을 증명함. 또는 그런…

📚 Annotation: 1이 반증되다

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Đời sống học đường (208)