🌟 음미 (吟味)

Danh từ  

1. 시가를 낮은 목소리로 읽거나 외면서 감상함.

1. SỰ NGÂM NGA: Việc đọc với giọng nhỏ hoặc học thuộc và thưởng thức thơ ca.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시가의 음미.
    A taste of cigars.
  • Google translate 시조의 음미.
    A taste of sijo.
  • Google translate 음미를 하다.
    Savor.
  • Google translate 지수는 명창의 소리를 따라 하며 차분히 음미를 해 보았다.
    Jisoo calmly savored the sound of a master singer.
  • Google translate 김 교수는 고전 문학 시간에 시가의 이해와 음미의 시간을 가졌다.
    Professor kim had a time of understanding and savoring poetry in classical literature class.
  • Google translate 아까부터 눈을 감고 뭐하고 있는 거니?
    What have you been doing with your eyes closed?
    Google translate 아, 그 가사를 음미 중이야.
    Oh, i'm savoring the lyrics.

음미: savoring; enjoying,ぎんみ【吟味】,,apreciación,مطالعة,хайлал, баясал,sự ngâm nga,การอ่านบทกวี, การอ่านโคลงกลอน, การท่องจำบทกวี, การท่องจำโคลงกลอน,penikmatan,оценка; изучение,品味,吟诵,

2. 사물이나 개념의 속 내용을 느끼거나 생각함.

2. SỰ THƯỞNG THỨC: Việc cảm nhận hay suy nghĩ nội dung bên trong của sự vật hay khái niệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맛의 음미.
    Savor of taste.
  • Google translate 향의 음미.
    Flavoring of incense.
  • Google translate 인생의 음미.
    The savor of life.
  • Google translate 충분한 음미.
    Sufficient savor.
  • Google translate 음미를 하다.
    Savor.
  • Google translate 나는 예술의 이론적 분석보다는 자유로운 음미가 중요하다고 생각한다.
    I think free taste is more important than theoretical analysis of art.
  • Google translate 지수는 천천히 커피를 마시면서 커피의 맛뿐만 아니라 향까지 음미를 했다.
    Ji-su savored not only the taste of coffee but also the aroma as she slowly drank it.
  • Google translate 이제 자유롭게 여행이나 다니며 살고 싶어.
    Now i want to travel freely.
    Google translate 나도 그래. 바쁘게만 살았으니 이제는 남은 인생의 음미가 필요할 때야.
    So do i. now that i've been busy, it's time to enjoy the rest of my life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음미 (음미)
📚 Từ phái sinh: 음미하다(吟味하다): 시가를 낮은 목소리로 읽거나 외면서 감상하다., 사물이나 개념의 속…

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Việc nhà (48) Hẹn (4) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Giáo dục (151)