🌟 음미하다 (吟味 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 음미하다 (
음미하다
)
📚 Từ phái sinh: • 음미(吟味): 시가를 낮은 목소리로 읽거나 외면서 감상함., 사물이나 개념의 속 내용을 …
🗣️ 음미하다 (吟味 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 음조를 음미하다. [음조 (音調)]
- 그의 시는 언뜻 보면 생경해 보이지만, 깊이 음미하다 보면 그 안에 깊은 뜻이 담겨 있음을 깨닫게 된다. [생경하다 (生硬하다)]
- 경치를 음미하다. [경치 (景致)]
- 풍미를 음미하다. [풍미 (風味)]
🌷 ㅇㅁㅎㄷ: Initial sound 음미하다
-
ㅇㅁㅎㄷ (
웬만하다
)
: 크게 벗어나지 않는 정도에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, TÀM TẠM, TƯƠNG ĐỐI: Ở một mức độ vừa phải nào đó. -
ㅇㅁㅎㄷ (
원만하다
)
: 성격이 부드럽고 너그럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, QUẢNG ĐẠI: Tính cách mềm mỏng và khoan dung. -
ㅇㅁㅎㄷ (
예민하다
)
: 무엇인가를 느끼거나 분석하고 판단하는 능력이 매우 빠르고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 MẪN CẢM, NHẠY CẢM, NHANH NHẠY: Khả năng cảm nhận, phân tích và phán đoán cái gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㅇㅁㅎㄷ (
완만하다
)
: 움직임이 느리다.
☆
Tính từ
🌏 TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Chuyển động chậm chạp. -
ㅇㅁㅎㄷ (
애매하다
)
: 태도나 상황이 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 MẬP MỜ, LẬP LỜ: Thái độ hay tình huống không rõ ràng.
• Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)