🌟 경치 (景致)

☆☆☆   Danh từ  

1. 자연이나 지역의 아름다운 모습.

1. CẢNH TRÍ: Hình ảnh đẹp của thiên nhiên hay của một khu vực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뛰어난 경치.
    Excellent scenery.
  • Google translate 빼어난 경치.
    Excellent scenery.
  • Google translate 아름다운 경치.
    Beautiful scenery.
  • Google translate 훌륭한 경치.
    A fine view.
  • Google translate 경치가 좋다.
    Nice view.
  • Google translate 경치를 감상하다.
    Appreciate the scenery.
  • Google translate 경치를 보다.
    Look at the scenery.
  • Google translate 경치를 음미하다.
    Savor the scenery.
  • Google translate 경치를 자랑하다.
    Boast of the scenery.
  • Google translate 경치에 도취하다.
    Drunk on the scenery.
  • Google translate 경치 좋은 곳에 가서 자연을 바라보면 기분이 좋아진다.
    Going to a scenic spot and looking at nature makes me feel better.
  • Google translate 이곳은 경치가 아름답기로 유명해서 수많은 관광객들이 찾아온다.
    This place is famous for its scenic beauty, and so many tourists visit.
  • Google translate 여행은 어땠어요? 경치가 아주 빼어나다고 하던데.
    How was your trip? i heard the view is excellent.
    Google translate 맞아요. 산과 호수가 정말 아름다워서 넋을 잃고 바라봤어요.
    That's right. the mountains and lakes were so beautiful that i stared at them enchanted.
Từ đồng nghĩa 경관(景觀): 산, 들, 강, 바다 등의 자연이나 주변의 전체적인 모습.
Từ đồng nghĩa 풍경(風景): 자연이나 지역의 아름다운 모습., 감정을 불러일으키는 경치나 상황.
Từ đồng nghĩa 풍광(風光): 자연이나 지역의 아름다운 모습., 사람의 모습과 품격.
Từ đồng nghĩa 풍물(風物): 자연이나 지역의 아름다운 모습., 어떤 지방이나 계절의 고유하고 독특한 구…

경치: scenery; scene; view,けしき【景色】。ふうけい【風景】。けいかん【景観】。ながめ【眺め】,paysage, scène, vue,paisaje,منظر ، مشهد ، صورة,байгалийн үзэмж,cảnh trí,ทิวทัศน์, ภาพ, สิ่งแวดล้อม, ทัศนียภาพ,pemandangan,пейзаж,风景,景色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경치 (경치)
📚 thể loại: Du lịch  


🗣️ 경치 (景致) @ Giải nghĩa

🗣️ 경치 (景致) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52)