🌟 팔도강산 (八道江山)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔도강산 (
팔또강산
)
🌷 ㅍㄷㄱㅅ: Initial sound 팔도강산
-
ㅍㄷㄱㅅ (
팔도강산
)
: 대한민국 전체의 강산.
Danh từ
🌏 PALDOGANGSAN; SÔNG NÚI HÀN QUỐC, GIANG SƠN HÀN QUỐC: Giang sơn của toàn thể Đại Hàn Dân Quốc.
• Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191)