Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔도강산 (팔또강산)
팔또강산
Start 팔 팔 End
Start
End
Start 도 도 End
Start 강 강 End
Start 산 산 End
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132)