🌟 팔도강산 (八道江山)

Danh từ  

1. 대한민국 전체의 강산.

1. PALDOGANGSAN; SÔNG NÚI HÀN QUỐC, GIANG SƠN HÀN QUỐC: Giang sơn của toàn thể Đại Hàn Dân Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아름다운 팔도강산.
    Beautiful paldo gangsan.
  • 팔도강산의 경치.
    The scenery of the paldo river.
  • 팔도강산을 구경하다.
    Take a tour of the paldo river.
  • 팔도강산을 다니다.
    Go to the paldo river.
  • 팔도강산을 떠돌다.
    Wander about the paldo river.
  • 팔도강산을 여행하다.
    Travel on the paldo river.
  • 팔도강산을 유람하다.
    Tour the paldo river.
  • 김 선비는 낡은 짚신을 신고 팔도강산을 유람했다.
    Sunbi kim toured the paldo river wearing old straw shoes.
  • 무더운 여름이 가고 어여쁜 단풍이 팔도강산을 수놓는 가을이 왔다.
    Hot summer has gone and autumn has come, with beautiful autumn foliage embroidered on the paldo river.
  • 그 영화는 팔도강산의 아름다운 자연을 무대로 펼쳐지는 각 지방 최고의 음식 이야기를 그렸다.
    The film tells the story of the best food in each province, with the beautiful nature of the paldo river on the stage.
  • 이보게 친구, 어서 병을 훌훌 털고 자리에서 일어나게나.
    Come on, buddy, get out of the bottle and get up from your seat.
    알겠네. 우리 꼭 예전처럼 배낭을 짊어지고 팔도강산을 다니세.
    Ok. let's go to paldo gangsan with our backpacks like before.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔도강산 (팔또강산)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132)