🌟 야경 (夜景)

☆☆   Danh từ  

1. 밤에 보이는 경치.

1. CẢNH ĐÊM: Cảnh trí nhìn thấy vào ban đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도시의 야경.
    The night view of the city.
  • Google translate 야경이 아름답다.
    The night view is beautiful.
  • Google translate 야경이 예쁘다.
    The night view is beautiful.
  • Google translate 야경이 화려하다.
    The night view is splendid.
  • Google translate 야경을 감상하다.
    Enjoy the night view.
  • Google translate 야경을 구경하다.
    Watch the night view.
  • Google translate 야경을 보다.
    Watch the night view.
  • Google translate 서울의 야경은 무척 아름답다.
    The night view of seoul is very beautiful.
  • Google translate 이곳은 화려한 야경 때문에 연인들이 많이 찾는다.
    This place is frequented by lovers because of its spectacular night view.
  • Google translate 어젯밤에는 비가 많이 와서 밖에 나가지 못하고 호텔 방에 앉아 야경을 감상했다.
    Last night it rained so much that i couldn't go out and sat in my hotel room to enjoy the night view.

야경: night view; nightscape,やけい【夜景】,vue nocturne, panorama nocturne,vista nocturna, panorama nocturno, escena nocturna,منظر ليلي,шөнийн үзэмж, шөнийн өнгө төрх,cảnh đêm,ทิวทัศน์ยามค่ำคืน, วิวกลางคืน,pemandangan malam, pemandangan malam hari,ночной пейзаж; ночной вид,夜景,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야경 (야ː경)
📚 thể loại: Cuối tuần và kì nghỉ  

🗣️ 야경 (夜景) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255)