🌟 여기

☆☆☆   Đại từ  

1. 말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.

1. NƠI NÀY, Ở ĐÂY: Từ chỉ nơi ở gần người nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여기가 제가 일하는 곳입니다.
    This is where i work.
  • Google translate 그쪽에 혼자 서 있지 말고 여기로 와서 앉아.
    Don't stand there alone, come and sit here.
  • Google translate 옷과 가방은 여기에 올리시고 천천히 검색대를 통과해 주십시오.
    Put your clothes and bags here and go through the security desk slowly.
  • Google translate 여기에 있던 연필 혹시 못 봤어?
    Didn't you see the pencil here?
    Google translate 아, 아까 내가 쓰고 저기 네 책상 위에 올려 놨어.
    Oh, i wrote it earlier and put it over there on your desk.
Từ đồng nghĩa 이곳: 말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말., 바로 앞에서 이야기한 곳을 가리키는 …
작은말 요기: 말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말., 바로 앞에서 이야기한 대상을 가리키는…
준말 예: 말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
Từ tham khảo 거기: 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말., 앞에서 이미 이야기한 곳을 가리키는 말…
Từ tham khảo 저기: 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말.

여기: here; this,ここ,ici,aquí, acá,هنا,энэ, энд,nơi này, ở đây,ที่นี่, ที่นี้, ตรงนี้,sini,здесь; тут; в этом месте,这里,这儿,

2. 바로 앞에서 이야기한 대상을 가리키는 말.

2. ĐÂY, CHỖ NÀY: Từ chỉ đối tượng vừa được đề cập ở trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여기에서부터 일이 잘못되기 시작하였다.
    Things started going wrong here.
  • Google translate 문제의 핵심은 누구도 책임지려 하지 않는다는 것, 여기에 있다.
    The crux of the matter is that no one is willing to take responsibility, here's the thing.
  • Google translate 영화에 어머니가 딸의 잠든 모습을 보며 눈물 흘리는 장면이 있는데 나는 여기가 그렇게 감동적이더라.
    There's a scene in the movie where i shed tears watching my mother fall asleep, and i find this place so touching.
  • Google translate 제 발표는 여기까지입니다. 들어 주셔서 감사합니다.
    This is the end of my presentation. thank you for listening.
    Google translate 수고하셨습니다.
    Thank you for your hard work.
작은말 요기: 말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말., 바로 앞에서 이야기한 대상을 가리키는…
Từ tham khảo 거기: 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말., 앞에서 이미 이야기한 곳을 가리키는 말…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여기 (여기)
📚 thể loại: Chỉ thị   Mua sắm  

📚 Annotation: 주로 구어에서 쓴다.


🗣️ 여기 @ Giải nghĩa

🗣️ 여기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104)