🌟 엿보다

☆☆   Động từ  

1. 남이 알지 못하게 몰래 보다.

1. NHÌN LÉN, NHÌN TRỘM: Nhìn lén để người khác không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남을 엿보다.
    Peek at others.
  • Google translate 적을 엿보다.
    Peep at the enemy.
  • Google translate 행동을 엿보다.
    Peek into action.
  • Google translate 몰래 엿보다.
    Peep in secret.
  • Google translate 숨어서 엿보다.
    Hiding and peeping.
  • Google translate 그는 창문 너머로 그녀를 엿보았다.
    He peeped her through the window.
  • Google translate 유민이는 길을 걷는 내내 누군가 자신을 엿보고 있는 것 같은 느낌이 들었다.
    Yu-min felt like someone was peeping at her all the way.
  • Google translate 얘, 저기 저 사람이 널 몰래 엿보는 것 같은데?
    Hey, i think he's peeking at you.
    Google translate 설마, 그럴 리가.
    No way, you can't be.

엿보다: peep; look furtively; steal a glance,ぬすみみる【盗み見る】。うかがう【窺う】。のぞく【覗く】,jeter un regard furtif à, jeter un coup d'œil furtif, regarder quelqu'un ou quelque chose à la dérobée, regarder quelqu'un ou quelque chose en cachette,acechar, espiar, atisbar,يختلس النظر إلى,сэм харах, нууцаар харах, шагайх,nhìn lén, nhìn trộm,แอบดู, แอบดูผ่านร่องเล็กๆ, แอบสังเกตการณ์,mengintip,подглядывать,偷看,偷窥,

2. 추측을 통해 알다.

2. ĐOÁN BIẾT: Biết được thông qua dự đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노력을 엿보다.
    Peep at the effort.
  • Google translate 성격을 엿보다.
    Take a peek at one's character.
  • Google translate 성품을 엿보다.
    Peek into character.
  • Google translate 의도를 엿보다.
    Peek into the intention.
  • Google translate 진심을 엿보다.
    Peep at the truth.
  • Google translate 사람들은 그의 수준 높은 경기를 통해 그동안의 노력을 엿보았다.
    People have peeped into his efforts through his high-quality play.
  • Google translate 민준이는 인상과는 다르게 조금만 이야기를 나누어보면 순진한 구석을 엿볼 수 있는 사람이다.
    Unlike his impression, minjun is a person who can get a glimpse of innocence by talking a little bit.
  • Google translate 이번 전시회에서 작가의 의도를 가장 잘 엿볼 수 있는 작품이 뭐라고 생각하니?
    What do you think is the best work to get a glimpse of the artist's intentions in this exhibition?
    Google translate 난 여기 있는 이 작품이라고 생각해.
    I think it's this work here.

3. 알맞은 때를 기다리거나 노리다.

3. CHỜ ĐỢI, CHỜ XEM, TRÔNG CHỜ VÀO: Chờ đợi hay theo dõi thời gian thích hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기회를 엿보다.
    Watch an opportunity.
  • Google translate 때를 엿보다.
    Have a peep at the right time.
  • Google translate 빈틈을 엿보다.
    Peek into the gap.
  • Google translate 상황을 엿보다.
    Get a peek at the situation.
  • Google translate 시기를 엿보다.
    Peek at the timing.
  • Google translate 그는 적당한 때를 엿보아서 사표를 낼 작정이었다.
    He was determined to tender his resignation at the right time.
  • Google translate 적군은 여러 가지 방법으로 시간을 끌며 공격할 기회를 엿보았다.
    The enemy army dragged its feet in various ways, watching for an opportunity to attack.
  • Google translate 사장님은 도무지 빈틈을 엿볼 수가 없어요. 그렇죠?
    The boss can't get a clue. right?
    Google translate 그만큼 자기 관리가 철저한 거지.
    That's how much self-care you have.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엿보다 (엳ː뽀다) 엿보아 (엳ː뽀아) 엿봐 (엳ː뽜) 엿보니 (엳ː뽀니)
📚 Từ phái sinh: 엿보이다: 자기도 모르게 남에게 보이다., 좁은 틈 등으로 약간 보이다., 겉으로 드러내…


🗣️ 엿보다 @ Giải nghĩa

🗣️ 엿보다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47)